• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Hiệt 頁 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Nhi (儿) Băng (冫) Hiệt (頁)

  • Pinyin: Fǔ , Tiào
  • Âm hán việt: Phủ Thiếu
  • Nét bút:ノ丶一フノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰兆頁
  • Thương hiệt:LMUOC (中一山人金)
  • Bảng mã:U+982B
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 頫

  • Cách viết khác

    𨾾

  • Thông nghĩa

  • Giản thể

    𫖯

Ý nghĩa của từ 頫 theo âm hán việt

頫 là gì? (Phủ, Thiếu). Bộ Hiệt (+6 nét). Tổng 15 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: cúi xuống, Cúi đầu, Cúi đầu. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • cúi xuống

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Cúi đầu

Từ điển Thiều Chửu

  • Cúi đầu, nguyên là chữ phủ .
  • Một âm là thiếu. Cái lễ tương kiến trong khi đi sính các nước lân bang. Nhiều quan đại phu lại gọi là thiếu, ít gọi là sính.

Từ điển phổ thông

  • lễ tương kiến các nước lân bang

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Cúi đầu

Từ điển Thiều Chửu

  • Cúi đầu, nguyên là chữ phủ .
  • Một âm là thiếu. Cái lễ tương kiến trong khi đi sính các nước lân bang. Nhiều quan đại phu lại gọi là thiếu, ít gọi là sính.

Từ ghép với 頫