Các biến thể (Dị thể) của 頫
-
Cách viết khác
䫍
眺
𨾾
-
Thông nghĩa
俯
-
Giản thể
𫖯
Ý nghĩa của từ 頫 theo âm hán việt
頫 là gì? 頫 (Phủ, Thiếu). Bộ Hiệt 頁 (+6 nét). Tổng 15 nét but (ノ丶一フノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶). Ý nghĩa là: cúi xuống, Cúi đầu, Cúi đầu. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
- Cúi đầu, nguyên là chữ phủ 俯.
- Một âm là thiếu. Cái lễ tương kiến trong khi đi sính các nước lân bang. Nhiều quan đại phu lại gọi là thiếu, ít gọi là sính.
Từ điển phổ thông
- lễ tương kiến các nước lân bang
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
- Cúi đầu, nguyên là chữ phủ 俯.
- Một âm là thiếu. Cái lễ tương kiến trong khi đi sính các nước lân bang. Nhiều quan đại phu lại gọi là thiếu, ít gọi là sính.
Từ ghép với 頫