• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Băng (冫) Khiếm (欠) Bối (贝)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丶一ノフノ丶丨フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱次贝
  • Thương hiệt:IOBO (戈人月人)
  • Bảng mã:U+8D44
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 资

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𧷕 𪗓

Ý nghĩa của từ 资 theo âm hán việt

资 là gì? (Tư). Bộ Bối (+6 nét). Tổng 10 nét but (ノフノフノ). Chi tiết hơn...

Âm:

Từ điển phổ thông

  • 1. của cải, vốn
  • 2. giúp đỡ, cung cấp
  • 3. tư chất, tư cách

Từ ghép với 资