• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Tự 自 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Tự (自) Thập (十) Băng (冫)

  • Pinyin: Gāo
  • Âm hán việt: Cao
  • Nét bút:ノ丨フ一一一丶一ノ丶一丨
  • Hình thái:⿱自?
  • Thương hiệt:HUIOJ (竹山戈人十)
  • Bảng mã:U+81EF
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 臯

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𦤎

Ý nghĩa của từ 臯 theo âm hán việt

臯 là gì? (Cao). Bộ Tự (+6 nét). Tổng 12 nét but (ノ). Ý nghĩa là: 1. khấn, vái, 2. bờ, bãi. Chi tiết hơn...

Cao

Từ điển phổ thông

  • 1. khấn, vái
  • 2. bờ, bãi

Từ điển Thiều Chửu

  • Tục dùng như chữ cao .

Từ ghép với 臯