部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủ (扌) Xuyên (巛) Vi (囗) Băng (冫)
Các biến thể (Dị thể) của 擸
㧜
𢴫
擸 là gì? 擸 (Liệp, Lạp, Tạp). Bộ Thủ 手 (+15 nét). Tổng 18 nét but (一丨一フフフ丨フノ丶一フ丶丶フ丶丶フ). Ý nghĩa là: giữ, cầm, nắm. Chi tiết hơn...