部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Sước (辶) Xuyên (巛) Vi (囗) Băng (冫)
Các biến thể (Dị thể) của 邋
獵 躐
邋 là gì? 邋 (Lạp). Bộ Sước 辵 (+15 nét). Tổng 18 nét but (フフフ丨フノ丶一フ丶丶フ丶丶フ丶フ丶). Ý nghĩa là: “Lạp tháp” 邋遢: (1) Lếch thếch (dáng đi). Chi tiết hơn...
- 他穿著得很整齊,不象過去那樣邋遢了 Anh ta ăn mặc rất chỉnh tề, không lếch thếch như trước nữa
- (2) Bỉ lậu, hồ đồ. (3) Bẩn thỉu, ô uế, không được sạch sẽ.