• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Nhĩ 耳 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Nhĩ (耳) Nhi (儿) Băng (冫)

  • Pinyin: Tiāo
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶一フノ丶
  • Hình thái:⿰耳兆
  • Thương hiệt:XSJLM (重尸十中一)
  • Bảng mã:U+804E
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 聎

  • Cách viết khác

    𦖅

Ý nghĩa của từ 聎 theo âm hán việt

聎 là gì? Bộ Nhĩ (+6 nét). Tổng 12 nét but (フノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 聎