• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Ngôn (言) Nhi (儿) Băng (冫)

  • Pinyin: Tiǎo
  • Âm hán việt: Điếu Điệu
  • Nét bút:丶一一一丨フ一ノ丶一フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰言兆
  • Thương hiệt:YRLMO (卜口中一人)
  • Bảng mã:U+8A82
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 誂

  • Cách viết khác

    𠻩 𧨙

  • Giản thể

    𫍥

Ý nghĩa của từ 誂 theo âm hán việt

誂 là gì? (điếu, điệu). Bộ Ngôn (+6 nét). Tổng 13 nét but (フノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 誂