Các biến thể (Dị thể) của 鑞
-
Giản thể
镴
-
Cách viết khác
𨭛
Ý nghĩa của từ 鑞 theo âm hán việt
鑞 là gì? 鑞 (Lạp). Bộ Kim 金 (+15 nét). Tổng 23 nét but (ノ丶一一丨丶ノ一フフフ丨フノ丶一フ丶丶フ丶丶フ). Ý nghĩa là: Hợp kim pha chì với thiếc để hàn đồ hay chế tạo đồ vật. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- hợp kim của chì và thiếc dùng làm thuốc hàn
Từ điển Thiều Chửu
- Bạch lạp 白鑞 một thứ pha chì lẫn với thiếc để hàn đồ.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Hợp kim pha chì với thiếc để hàn đồ hay chế tạo đồ vật
Từ ghép với 鑞