Các biến thể (Dị thể) của 瓷
珁 甆 𤮀 𦈱
磁
瓷 là gì? 瓷 (Từ). Bộ Ngoã 瓦 (+6 nét). Tổng 10 nét but (丶一ノフノ丶一フフ丶). Ý nghĩa là: đồ sứ, Ðồ sứ., Đồ sứ, Làm bằng sứ, (Phương ngôn) Đờ mắt. Từ ghép với 瓷 : 瓷胎 Đồ sứ chưa nung, 瓷瓶 (Cái) bình sứ, lọ sứ., “từ bàn” 瓷盤, “từ oản” 瓷碗, “từ bôi” 瓷杯. Chi tiết hơn...