姿 là gì? 姿 (Tư). Bộ Nữ 女 (+6 nét). Tổng 9 nét but (丶一ノフノ丶フノ一). Ý nghĩa là: Dáng dấp, dung mạo, Tính chất trời phú cho. Từ ghép với 姿 : 姿色 Sắc đẹp, tư sắc, 舞姿很優美 Động tác (điệu) múa rất đẹp, “tư chất siêu nhân” 姿質超人 thiên chất hơn người. Chi tiết hơn...