Các biến thể (Dị thể) của 谘
-
Cách viết khác
咨
-
Phồn thể
諮
Ý nghĩa của từ 谘 theo âm hán việt
谘 là gì? 谘 (Ti, Tư). Bộ Ngôn 言 (+9 nét). Tổng 11 nét but (丶フ丶一ノフノ丶丨フ一). Ý nghĩa là: 2. tường trình. Từ ghép với 谘 : 諮詢民意 Trưng cầu ý dân, 諮詢機關 Cơ quan tư vấn. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. bàn bạc, tư vấn
- 2. tường trình
Từ điển Trần Văn Chánh
* 諮詢tư tuân (cũ) Hỏi, tư vấn, trưng cầu, trưng cầu ý kiến (của chính quyền)
- 諮詢民意 Trưng cầu ý dân
- 諮詢機關 Cơ quan tư vấn.
Từ ghép với 谘