Các biến thể (Dị thể) của 朱
株 硃
Đọc nhanh: 朱 (Chu, Châu). Bộ Mộc 木 (+2 nét). Tổng 6 nét but (ノ一一丨ノ丶). Ý nghĩa là: màu đỏ, Ðỏ., Màu đỏ thắm, Họ “Chu”, Tỉ dụ xinh đẹp, phú quý. Từ ghép với 朱 : 朱唇皓齒 Răng trắng môi hồng, đỏ nhạt là xích 赤, đỏ đậm là chu 朱). Luận Ngữ 論語, 朱唇皓齒 Răng trắng môi hồng Chi tiết hơn...