Đọc nhanh: 颤动 (đản động). Ý nghĩa là: rung rung; máy, dún dẩy. Ví dụ : - 空气似乎随着亮光而颤动。 Không khí có vẻ như rung động theo ánh sáng.. - 他这样做时,指头微微颤动了一下。 Khi anh ta làm như vậy, ngón tay run nhẹ một chút.. - 战栗不由自主地颤动或抖动,如由于神经或虚弱等原因 Run rẩy một cách không tự chủ, như do thần kinh hoặc yếu đuối.
Ý nghĩa của 颤动 khi là Động từ
✪ rung rung; máy
短促而频繁地振动
- 空气 似乎 随着 亮光 而 颤动
- Không khí có vẻ như rung động theo ánh sáng.
- 他 这样 做时 , 指头 微微 颤动 了 一下
- Khi anh ta làm như vậy, ngón tay run nhẹ một chút.
- 战栗 不由自主 地 颤动 或 抖动 , 如 由于 神经 或 虚弱 等 原因
- Run rẩy một cách không tự chủ, như do thần kinh hoặc yếu đuối.
- 珍妮 站 在 他 面前 , 脸色苍白 , 略微 有些 颤动 , 一言不发
- Jenny đứng trước anh ta, khuôn mặt trắng bệch, hơi run nhẹ, không nói một lời.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ dún dẩy
颤动; 使颤动
So sánh, Phân biệt 颤动 với từ khác
✪ 颤动 vs 颤抖
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颤动
- 哥哥 摊开 运动 装备
- Anh trai bày ra dụng cụ thể thao.
- 克日 动工
- ngày khởi công.
- 匹马 拉不动 , 再 加上 个 帮套
- một con ngựa kéo không nổi, thêm một con phụ kéo nữa
- 他 的 举动 十分 鲁莽
- Hành động của anh ấy rất lỗ mãng.
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 奶奶 睡着 了 , 别 惊动 她
- Bà ngủ rồi, đừng làm phiền bà.
- 他 就是 这么 婆婆妈妈 的 , 动不动 就 掉 眼泪
- anh ấy yếu đuối thế đấy, hở ra là khóc.
- 动物园 里 有 很多 猴儿
- Trong vườn thú có rất nhiều khỉ.
- 动物园 有 很多 动物
- Sở thú có rất nhiều động vật.
- 动物园 里 有 很多 动物
- Có rất nhiều động vật trong sở thú.
- 别 动不动 就 耍 痞 呀
- Đừng có lúc nào cũng quậy.
- 发动 兵变
- phát động binh biến
- 藻辞 华丽 动人
- Lời văn hoa lệ quyến rũ.
- 他 这样 做时 , 指头 微微 颤动 了 一下
- Khi anh ta làm như vậy, ngón tay run nhẹ một chút.
- 珍妮 站 在 他 面前 , 脸色苍白 , 略微 有些 颤动 , 一言不发
- Jenny đứng trước anh ta, khuôn mặt trắng bệch, hơi run nhẹ, không nói một lời.
- 战栗 不由自主 地 颤动 或 抖动 , 如 由于 神经 或 虚弱 等 原因
- Run rẩy một cách không tự chủ, như do thần kinh hoặc yếu đuối.
- 他 激动 得 全身 颤抖
- Anh ấy kích động toàn thân run lên.
- 他 感觉 大地 在 脚下 颤动
- Anh ta cảm thấy mặt đất rung chuyển.
- 空气 似乎 随着 亮光 而 颤动
- Không khí có vẻ như rung động theo ánh sáng.
- 她 的 声音 天生 动听
- Giọng hát trời sinh của cô ấy rất hay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 颤动
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 颤动 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
颤›
Trấn Động
Chấn Động, Náo Động
Run Cầm Cập, Run Lẩy Bẩy
run; run run; run rẩylay; giật; rung
chấn động; rung động
Kinh Động
Run Rẩy
Run Rẩy
rùng mình; run rẩyphát run
run; phát run; run cầm cập
Rung, Rung Động, Làm Rung Động
Bị Sốc, Chấn Động
đập đều; đập nhịp nhàng; nhịp đập (thường chỉ tim hoặc mạch máu); rung động; dao động
run; run rẩy; phát run; run lẩy bẩy
nhún (vai, cơ bắp)làm rung động; làm chấn động
mấp máy; động đậy (môi miệng)
run; phát run; rùng mình