Đọc nhanh: 颤抖 (đản đẩu). Ý nghĩa là: run; run rẩy. Ví dụ : - 她因害怕而颤抖。 Cô ấy run rẩy vì sợ hãi.. - 他激动得全身颤抖。 Anh ấy kích động toàn thân run lên.. - 他因为冷而颤抖。 Anh ấy lạnh đến run rẩy.
Ý nghĩa của 颤抖 khi là Động từ
✪ run; run rẩy
身体或者身体的某个部分控制不住地抖、动
- 她 因 害怕 而 颤抖
- Cô ấy run rẩy vì sợ hãi.
- 他 激动 得 全身 颤抖
- Anh ấy kích động toàn thân run lên.
- 他 因为 冷而 颤抖
- Anh ấy lạnh đến run rẩy.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 颤抖
✪ 颤抖 + 的 + Danh từ
"颤抖" vai trò định ngữ
- 颤抖 的 声音 很 微弱
- Giọng nói run rẩy rất yếu ớt.
- 颤抖 的 嘴唇 说不出 话
- Môi run rẩy không nói lên lời.
✪ 颤抖 + 地 + Động từ
trợ từ kết cấu "地"
- 他 颤抖地 叫 她 一声
- Anh ấy run rẩy gọi cô ấy một tiếng.
- 她 颤抖地 说出 自己 名字
- Cô ấy run rẩy nói ra tên của mình.
✪ 颤抖 + 着 + Động từ
trợ từ động thái "着"
- 他 颤抖 着 看着 照片
- Anh ấy run rẩy nhìn bức ảnh.
- 他 颤抖 着 伸手 拿 杯子
- Anh ấy run rẩy đưa tay ra để lấy cốc.
So sánh, Phân biệt 颤抖 với từ khác
✪ 颤动 vs 颤抖
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颤抖
- 冻得 全身 颤抖
- lạnh run người.
- 浑身 震颤
- rung động toàn thân
- 我 在 黑暗 中 发抖
- Tôi run rẩy trong bóng tối.
- 把 以前 的 事全 给 抖搂 出来
- vạch trần mọi chuyện trước đây.
- 别 把 钱 抖搂 光 了 , 留着 办 点儿 正事
- đừng tiêu tiền phung phí, để dành một ít dùng cho việc chính đáng.
- 他 喜欢 抖 腿
- Anh ấy thích rung chân.
- 颤抖 的 嘴唇 说不出 话
- Môi run rẩy không nói lên lời.
- 他 颤抖 着 伸手 拿 杯子
- Anh ấy run rẩy đưa tay ra để lấy cốc.
- 颤抖 的 声音 很 微弱
- Giọng nói run rẩy rất yếu ớt.
- 战栗 不由自主 地 颤动 或 抖动 , 如 由于 神经 或 虚弱 等 原因
- Run rẩy một cách không tự chủ, như do thần kinh hoặc yếu đuối.
- 她 因 害怕 而 颤抖
- Cô ấy run rẩy vì sợ hãi.
- 他 因为 冷而 颤抖
- Anh ấy lạnh đến run rẩy.
- 树枝 在 寒风 中 颤抖
- cành cây run rẩy trong gió rét.
- 他 颤抖 着 看着 照片
- Anh ấy run rẩy nhìn bức ảnh.
- 他 颤抖地 叫 她 一声
- Anh ấy run rẩy gọi cô ấy một tiếng.
- 他 激动 得 全身 颤抖
- Anh ấy kích động toàn thân run lên.
- 寒气 侵体 令 她 颤抖
- Khí lạnh xâm nhập cơ thể khiến cô ấy run rẩy.
- 她 颤抖地 说出 自己 名字
- Cô ấy run rẩy nói ra tên của mình.
- 他 的 声音 略微 有点儿 颤抖
- Giọng anh ấy hơi hơi run rẩy.
- 我 看 他们 的 样子 , 一个个 都 是 精神抖擞 的
- Tôi xem dáng vẻ của bọn họ, ai ai cũng có tinh thần phấn chấn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 颤抖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 颤抖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm抖›
颤›