Đọc nhanh: 震荡 (chấn đãng). Ý nghĩa là: chấn động; rung động. Ví dụ : - 社会震荡 chấn động xã hội. - 回声震荡,山鸣谷应。 tiếng trả lời chấn động cả vùng đồi núi.
Ý nghĩa của 震荡 khi là Động từ
✪ chấn động; rung động
震动;动荡
- 社会 震荡
- chấn động xã hội
- 回声 震荡 , 山鸣谷应
- tiếng trả lời chấn động cả vùng đồi núi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 震荡
- 歌声 荡漾
- tiếng ca trầm bổng
- 回声 震荡 , 山鸣谷应
- tiếng trả lời chấn động cả vùng đồi núi.
- 震声 预示 天气 变化
- Tiếng sấm chớp báo hiệu thay đổi thời tiết.
- 诊断 结果 令人震惊 。 她 得 了 癌症
- Kết quả chẩn đoán thực sự quá sốc. Cô ấy bị ung thư.
- 资财 荡然
- tài sản không còn gì.
- 我们 在 荷花 荡边 野餐
- Chúng tôi dã ngoại bên bờ ao sen.
- 声震 屋宇
- tiếng động rung chuyển cả nhà
- 地震 摧 房屋
- Động đất phá hủy nhà cửa.
- 倾家荡产 , 在所不惜
- dù có tán gia bại sản cũng không luyến tiếc
- 春雷 震动 着 山谷
- Tiếng sấm làm rung động cả đồi núi.
- 岚 在 山谷 中 飘荡
- Sương mù đang bay lượn trong thung lũng.
- 钟声 在 山谷 中 深沉 地 回荡
- Tiếng chuông vang vọng trầm lắng trong thung lũng.
- 放荡不羁
- tự do phóng túng
- 闯荡江湖 ( 闯江湖 )
- lưu lạc giang hồ.
- 江水 浩荡
- nước sông cuồn cuộn
- 海水 波荡
- sóng biển bềnh bồng
- 烟波 浩荡
- khói sóng cuồn cuộn
- 玻璃窗 在 地震 中 破裂 了
- Cửa kính bị nứt trong trận động đất.
- 社会 震荡
- chấn động xã hội
- 这个 事件 的 真相 令人震惊
- Sự thật của sự việc này khiến mọi người kinh ngạc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 震荡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 震荡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm荡›
震›