Các biến thể (Dị thể) của 随
䢫 遀 𨔳 𨼕
隨
Đọc nhanh: 随 (Tuỳ). Bộ Phụ 阜 (+9 nét). Tổng 11 nét but (フ丨一ノ丨フ一一丶フ丶). Ý nghĩa là: 1. tuỳ theo, 2. đời nhà Tuỳ. Từ ghép với 随 : 我 隨着大家一起去 Tôi sẽ đi theo mọi người, 隨說隨記 Vừa nói vừa ghi, 隨時注意 Lúc nào cũng chú ý, 隨他的便 Tùy (theo) anh ấy, 隨後 Sau đó, sau, tiếp theo Chi tiết hơn...