Đọc nhanh: 稳定 (ổn định). Ý nghĩa là: ổn định; không thay đổi, ổn định (vật chất), ổn định; làm ổn định. Ví dụ : - 这个系统运行得很稳定。 Hệ thống này hoạt động rất ổn định.. - 她的工作情况相当稳定。 Tình trạng công việc của cô ấy khá ổn định.. - 经济形势逐渐变得稳定。 Tình hình kinh tế dần dần trở nên ổn định.
Ý nghĩa của 稳定 khi là Tính từ
✪ ổn định; không thay đổi
稳固安定
- 这个 系统 运行 得 很 稳定
- Hệ thống này hoạt động rất ổn định.
- 她 的 工作 情况 相当 稳定
- Tình trạng công việc của cô ấy khá ổn định.
- 经济 形势 逐渐 变得 稳定
- Tình hình kinh tế dần dần trở nên ổn định.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ ổn định (vật chất)
指物质不易受腐蚀,不易改变性能
- 这种 新型材料 很 稳定
- Loại vật liệu mới này rất ổn định.
- 玻璃 的 性能 保持稳定
- Tính chất của kính luôn ổn định.
- 合金 的 性质 非常 稳定
- Tính chất của hợp kim rất ổn định.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 稳定 khi là Động từ
✪ ổn định; làm ổn định
使平稳安定
- 我们 需要 稳定 市场
- Chúng ta cần làm cho thị trường ổn định.
- 专家 帮助 稳定局势
- Các chuyên gia giúp ổn định tình hình.
- 银行 努力 稳定 汇率
- Ngân hàng cố gắng làm ổn định tỷ giá.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 稳定 với từ khác
✪ 安定 vs 稳定
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稳定
- 肯定 是 不 稳定型
- Chắc chắn là nó không ổn định.
- 全国 的 粮食供应 稳定
- Cung ứng lương thực quốc gia được đảm bảo.
- 政治 暴力 影响 了 国家 的 稳定
- Bạo lực chính trị ảnh hưởng đến ổn định quốc gia.
- 玻璃 的 性能 保持稳定
- Tính chất của kính luôn ổn định.
- 相对 稳定
- ổn định tương đối
- 稳定 政局
- cục diện chính trị ổn định.
- 稳定 的 局面
- Cục diện ổn định.
- 生命 体征 稳定
- Các dấu hiệu quan trọng vẫn ổn định.
- 物价 渐趋 稳定
- Giá cả dần trở nên ổn định.
- 局势 趋于稳定
- tình hình có xu hướng ổn định.
- 一份 稳定 的 工作
- Một công việc ổn định.
- 网络 通道 很 稳定
- Đường truyền mạng rất ổn định.
- 他 有 稳定 的 成绩
- Cô ấy có thành tích ổn định.
- 他 的 收入 很 稳定
- Thu nhập của anh ấy rất ổn định.
- 说明 它 很 不 稳定
- Nó gần như được đảm bảo là không ổn định.
- 目前 的 候 很 稳定
- Tình hình hiện tại rất ổn định.
- 这样 稳定性 更好
- Điều đó sẽ giúp con đường của cô ấy ổn định hơn.
- 稳定 的 主板 市场
- Thị trường bo mạch chủ ổn định.
- 鼎 的 稳定 很 重要
- Sự ổn định của ngai vàng rất quan trọng.
- 这里 供电 很 稳定
- Ở đây cung cấp điện rất ổn định.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 稳定
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 稳定 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm定›
稳›
yên ổn, ổn định, yên bình, êm ả, yên tĩnh, an bình (cuộc sống, thời cuộc), an định
an nhàn; thanh thản
Bình Tĩnh
Củng Cố (Làm Cho Vững Chắc)
Ổn Định, Yên Tĩnh, Bình An
Thái Bình, Bình Yên, An Ninh
Tĩnh, Bất Động, Tĩnh Tại
Yên Tĩnh, Yên Lặng, Tĩnh Mịch
Kiên Cố
Vững Chắc, Làm Cho Vững Chắc, Ổn Cố
Chắc Chắn (Kết Cấu, Móng, Nền Tảng)
yên ắng; yên tĩnh; thanh thản; thái bình; thanh bình; lặng lẽ; yên bình
yên tĩnh, trật tự
ổn định; bất biến; không thay đổicố định; không biến đổi
Yên Ổn
vững; vững chắc; an toàn; chắc chắnthoả; ổntrầm tĩnh; vững vàng; điềm tĩnh; bình thản; bình tĩnh (cử chỉ); yên lặng; tĩnh mịch; yên tĩnh
tiến bộ ổn định
Biến Động, Gợn Sóng
lắc lưlung laykhông ổn địnhdập dềnh
Chập Chờn, Không Ổn Định
chìm nghỉm; đắm chìm; chìm lỉmchìm đắm
Náo Động, Rối Loạn, Nhiễu Nhương
Di Động, Lưu Động, Lững Lờ
phiêu bạt; trôi nổi; phất phưởng; long đong; phất phơ phất phưởnglang bang
Lắc Lư, Tròng Trành
lắc; rung; ngoe ngoảy; lều khều lào khào; ngoắt; laychaolay chuyển
Phiêu Bạt, Lưu Lạc, Trôi Giạt (Giang Hồ)
bất ổn; không ổn định; chênh vênhlều khều lào khàongất ngưởng
Đong Đưa, Lung Lay, Lắc Lư
biến ảo; biến đổi thất thường; biến đổi; dao động; bập bềnh
rung rung; máydún dẩy