Đọc nhanh: 动手 (động thủ). Ý nghĩa là: bắt đầu làm; bắt tay vào làm, sờ vào; chạm vào, đánh nhau; động thủ. Ví dụ : - 早点儿动手早点儿完。 Bắt đầu làm sớm thì sẽ xong sớm.. - 学生们动手制作模型。 Học sinh bắt tay vào làm mô hình.. - 请不要动手这个展品。 Xin đừng chạm vào hiện vật này.
Ý nghĩa của 动手 khi là Động từ
✪ bắt đầu làm; bắt tay vào làm
开始进行;做
- 早点儿 动手 早点儿 完
- Bắt đầu làm sớm thì sẽ xong sớm.
- 学生 们 动手 制作 模型
- Học sinh bắt tay vào làm mô hình.
✪ sờ vào; chạm vào
用手接触
- 请 不要 动手 这个 展品
- Xin đừng chạm vào hiện vật này.
- 这个 艺术品 不 允许 动手
- Tác phẩm nghệ thuật này không được chạm vào.
✪ đánh nhau; động thủ
打人;打架
- 他们 在 公园 里 动手 了
- Họ đã đánh nhau trong công viên.
- 他 一 生气 就 想 动手
- Anh ấy vừa tức giận đã muốn đánh nhau.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动手
- 只要 这件 事一 了 手 , 我 就 立刻 动身
- chỉ cần việc này xong, tôi mới đi được.
- 他光 动嘴 , 不 动手
- Anh ta chỉ nói suông chứ không làm.
- 射箭 运动员 , 弓箭手 用 弓箭 射击 的 技艺 、 运动 或 技巧
- Kỹ năng, hoạt động hoặc kỹ thuật của vận động viên bắn cung, người sử dụng cung tên để bắn.
- 他 用力 扳动 门把手
- Anh ấy ra sức vặn tay nắm cửa.
- 确有 把握 而后 动手
- nắm cho thật chắc rồi sau đó mới làm.
- 他 的 手 在 晃动 着 说话
- Tay anh ấy đang lắc lư khi nói.
- 说干就干 , 大家 登时 动起 手来 了
- nói làm là làm, mọi người liền bắt tay vào việc.
- 他 举起手来 挥动
- Anh ấy giơ tay lên vẫy tay.
- 大家 一齐 动手
- mọi người cùng bắt tay làm.
- 我们 一起 动手 炊 吧
- Chúng ta cùng nhau nấu ăn đi.
- 早点儿 动手 早点儿 完
- Bắt đầu làm sớm thì sẽ xong sớm.
- 我 动手 搬 那些 瓷制 饰物 , 但 在 移动 时 摔 了 一只 花瓶
- Tôi đã cố gắng di chuyển những vật trang trí bằng sứ đó, nhưng trong quá trình di chuyển, tôi đã làm rơi một bình hoa.
- 我们 动手 给 墙壁 涂漆
- Chúng tôi tự tay sơn tường.
- 这是 活动 手办
- Đó là một con số hành động.
- 自己 动手 , 丰衣足食
- Tự tay mình làm để có cơm no áo ấm.
- 我 喜欢 自己 动手 做饭
- Tôi thích tự mình nấu ăn.
- 这件 事 你 得 自己 动手
- Việc này bạn phải tự mình làm.
- 他 喜欢 自己 动手 染 衣服
- Anh ấy thích tự tay nhuộm quần áo.
- 这 道菜 需要 自己 动手做
- Món ăn này cần tự mình làm.
- 你 可 不能 在 货物 质量 上 动手脚
- Bạn không thể giở trò gì với chất lượng sản phẩm
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 动手
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 动手 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
手›
bắt đầu; mở đầulúc đầu; ban đầu; thoạt đầu; đầu tiênnơi bắt đầu
Bắt Tay Vào Việc
Bắt Tay, Bắt Đầu, Tiến Hành
Bắt Đầu
mở đầu; bắt đầu; khởi đầu; phát đoanbuổi sơ giao
Hành Động, Ra Tay, Bắt Tay Làm
Tung Hàng, Bán Hàng Ra (Thường Dùng Cho Buôn Bán Đầu Cơ)
lúc đầu; ban đầu
bắt đầu; mở đầu; khởi đầu; bước đầu