• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Qua 戈 (+5 nét)
  • Pinyin: Zhàn
  • Âm hán việt: Chiến
  • Nét bút:丨一丨フ一一フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰占戈
  • Thương hiệt:YRI (卜口戈)
  • Bảng mã:U+6218
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 战

  • Cách viết khác

    𡃣 𢧐 𣥎 𣥟

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 战 theo âm hán việt

战 là gì? (Chiến). Bộ Qua (+5 nét). Tổng 9 nét but (フノ). Từ ghép với : Tuyên chiến, tuyên bố chiến tranh, Đình chiến, Chiến tranh lạnh, Trăm trận trăm thắng, Càng đánh càng mạnh Chi tiết hơn...

Chiến

Từ điển phổ thông

  • chiến tranh, đánh nhau

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Chiến, chiến tranh

- Tuyên chiến, tuyên bố chiến tranh

- Đình chiến

- Chiến tranh lạnh

* ② Trận đánh, đánh nhau

- Trăm trận trăm thắng

- Càng đánh càng mạnh

* ③ Run rẩy, run lập cập

- Rét run

- Rét run lên

* ④ Thi đua

- Thách (thi đua)

- Nhận lời (thi đua)

* ⑤ Sợ

- Sợ hãi

Từ ghép với 战