Đọc nhanh: 震撼 (chấn hám). Ý nghĩa là: chấn động; dao động; lay động; rung động. Ví dụ : - 电影震撼了观众。 Bộ phim đã làm lay động khán giả.. - 这幅画震撼了我。 Bức tranh này đã làm tôi lay động.. - 他的讲话震撼人心。 Bài phát biểu của anh ấy đã chấn động lòng người.
Ý nghĩa của 震撼 khi là Động từ
✪ chấn động; dao động; lay động; rung động
震动; 摇撼
- 电影 震撼 了 观众
- Bộ phim đã làm lay động khán giả.
- 这幅 画 震撼 了 我
- Bức tranh này đã làm tôi lay động.
- 他 的 讲话 震撼人心
- Bài phát biểu của anh ấy đã chấn động lòng người.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 震撼
✪ 被 ... ... 震撼
- 我 被 它 的 美丽 震撼 了
- Vẻ đẹp của nó khiến tôi kinh ngạc.
- 他 被 那部 电影 深深 震撼
- Anh ấy bị bộ phim đó lay động sâu sắc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 震撼
- 诊断 结果 令人震惊 。 她 得 了 癌症
- Kết quả chẩn đoán thực sự quá sốc. Cô ấy bị ung thư.
- 地震 摧 房屋
- Động đất phá hủy nhà cửa.
- 春雷 震动 着 山谷
- Tiếng sấm làm rung động cả đồi núi.
- 浑身 震颤
- rung động toàn thân
- 震惊 世界
- làm cả thế giới kinh ngạc
- 震卦 象征 着 雷之威
- Quẻ Chấn tượng trưng cho uy quyền của sấm sét.
- 声威大震
- uy danh lừng lẫy.
- 这场 戏 的 轴 很 震撼
- Tiết mục cuối của buổi biểu diễn rất ấn tượng.
- 火车 经过 时 微微 震动
- Khi tàu hỏa đi qua có rung động nhẹ.
- 摇撼
- lay động; dao động
- 震撼 天地
- rung chuyển đất trời
- 这幅 画 震撼 了 我
- Bức tranh này đã làm tôi lay động.
- 电影 震撼 了 观众
- Bộ phim đã làm lay động khán giả.
- 滚滚 春雷 , 震撼 大地
- sấm chớp ầm ầm, chấn động cả mặt đất.
- 沸腾 的 现场 令人 震撼
- Hiện trường sục sôi khiến người ta choáng ngợp.
- 我 被 它 的 美丽 震撼 了
- Vẻ đẹp của nó khiến tôi kinh ngạc.
- 他 的 讲话 震撼人心
- Bài phát biểu của anh ấy đã chấn động lòng người.
- 辽阔 的 沙漠 让 人 震撼
- Sa mạc rộng lớn khiến người ta cảm thấy ấn tượng.
- 他 被 那部 电影 深深 震撼
- Anh ấy bị bộ phim đó lay động sâu sắc.
- 这个 事件 的 真相 令人震惊
- Sự thật của sự việc này khiến mọi người kinh ngạc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 震撼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 震撼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm撼›
震›
Trấn Động
Chập Chờn, Không Ổn Định
Chấn Động, Náo Động
chấn động; rung động
Kinh Động
Rung, Rung Động, Làm Rung Động
rung rung; máydún dẩy
Dao Động, Lung Lay, Lay Động
lắc; rung; ngoe ngoảy; lều khều lào khào; ngoắt; laychaolay chuyển
Làm Kinh Ngạc, Khác Thường
Lắc Lư, Tròng Trành
lay động; chấn động; rung động; rung chuyển; dao động