震撼 zhènhàn

Từ hán việt: 【chấn hám】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "震撼" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chấn hám). Ý nghĩa là: chấn động; dao động; lay động; rung động. Ví dụ : - 。 Bộ phim đã làm lay động khán giả.. - 。 Bức tranh này đã làm tôi lay động.. - 。 Bài phát biểu của anh ấy đã chấn động lòng người.

Từ vựng: HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của 震撼 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 震撼 khi là Động từ

chấn động; dao động; lay động; rung động

震动; 摇撼

Ví dụ:
  • - 电影 diànyǐng 震撼 zhènhàn le 观众 guānzhòng

    - Bộ phim đã làm lay động khán giả.

  • - 这幅 zhèfú huà 震撼 zhènhàn le

    - Bức tranh này đã làm tôi lay động.

  • - de 讲话 jiǎnghuà 震撼人心 zhènhànrénxīn

    - Bài phát biểu của anh ấy đã chấn động lòng người.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 震撼

被 ... ... 震撼

Ví dụ:
  • - bèi de 美丽 měilì 震撼 zhènhàn le

    - Vẻ đẹp của nó khiến tôi kinh ngạc.

  • - bèi 那部 nàbù 电影 diànyǐng 深深 shēnshēn 震撼 zhènhàn

    - Anh ấy bị bộ phim đó lay động sâu sắc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 震撼

  • - 诊断 zhěnduàn 结果 jiéguǒ 令人震惊 lìngrénzhènjīng le 癌症 áizhèng

    - Kết quả chẩn đoán thực sự quá sốc. Cô ấy bị ung thư.

  • - 地震 dìzhèn cuī 房屋 fángwū

    - Động đất phá hủy nhà cửa.

  • - 春雷 chūnléi 震动 zhèndòng zhe 山谷 shāngǔ

    - Tiếng sấm làm rung động cả đồi núi.

  • - 浑身 húnshēn 震颤 zhènchàn

    - rung động toàn thân

  • - 震惊 zhènjīng 世界 shìjiè

    - làm cả thế giới kinh ngạc

  • - 震卦 zhènguà 象征 xiàngzhēng zhe 雷之威 léizhīwēi

    - Quẻ Chấn tượng trưng cho uy quyền của sấm sét.

  • - 声威大震 shēngwēidàzhèn

    - uy danh lừng lẫy.

  • - 这场 zhèchǎng de zhóu hěn 震撼 zhènhàn

    - Tiết mục cuối của buổi biểu diễn rất ấn tượng.

  • - 火车 huǒchē 经过 jīngguò shí 微微 wēiwēi 震动 zhèndòng

    - Khi tàu hỏa đi qua có rung động nhẹ.

  • - 摇撼 yáohàn

    - lay động; dao động

  • - 震撼 zhènhàn 天地 tiāndì

    - rung chuyển đất trời

  • - 这幅 zhèfú huà 震撼 zhènhàn le

    - Bức tranh này đã làm tôi lay động.

  • - 电影 diànyǐng 震撼 zhènhàn le 观众 guānzhòng

    - Bộ phim đã làm lay động khán giả.

  • - 滚滚 gǔngǔn 春雷 chūnléi 震撼 zhènhàn 大地 dàdì

    - sấm chớp ầm ầm, chấn động cả mặt đất.

  • - 沸腾 fèiténg de 现场 xiànchǎng 令人 lìngrén 震撼 zhènhàn

    - Hiện trường sục sôi khiến người ta choáng ngợp.

  • - bèi de 美丽 měilì 震撼 zhènhàn le

    - Vẻ đẹp của nó khiến tôi kinh ngạc.

  • - de 讲话 jiǎnghuà 震撼人心 zhènhànrénxīn

    - Bài phát biểu của anh ấy đã chấn động lòng người.

  • - 辽阔 liáokuò de 沙漠 shāmò ràng rén 震撼 zhènhàn

    - Sa mạc rộng lớn khiến người ta cảm thấy ấn tượng.

  • - bèi 那部 nàbù 电影 diànyǐng 深深 shēnshēn 震撼 zhènhàn

    - Anh ấy bị bộ phim đó lay động sâu sắc.

  • - 这个 zhègè 事件 shìjiàn de 真相 zhēnxiàng 令人震惊 lìngrénzhènjīng

    - Sự thật của sự việc này khiến mọi người kinh ngạc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 震撼

Hình ảnh minh họa cho từ 震撼

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 震撼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+13 nét)
    • Pinyin: Hàn
    • Âm hán việt: Hám
    • Nét bút:一丨一一ノ一丨フ一フノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIRP (手戈口心)
    • Bảng mã:U+64BC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Zhèn
    • Âm hán việt: Chấn , Thần
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶一ノ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MBMMV (一月一一女)
    • Bảng mã:U+9707
    • Tần suất sử dụng:Rất cao