- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:đầu 亠 (+7 nét)
- Pinyin:
Liàng
- Âm hán việt:
Lương
Lượng
- Nét bút:丶一丨フ一丶フノフ
- Lục thư:Tượng hình
- Hình thái:⿱⿳亠口冖几
- Thương hiệt:YRBU (卜口月山)
- Bảng mã:U+4EAE
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 亮
Ý nghĩa của từ 亮 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 亮 (Lương, Lượng). Bộ đầu 亠 (+7 nét). Tổng 9 nét but (丶一丨フ一丶フノフ). Ý nghĩa là: 1. xinh, 2. sáng, 3. thanh cao, Sáng láng, rực rỡ, Sang sảng, cao vút (âm thanh). Từ ghép với 亮 : 明 亮 Sáng sủa, 光亮 Sáng chói, 豁亮 Sáng trưng, 手電筒亮了一下 Ánh đèn pin vừa lóe sáng, 天快亮了 Trời sắp hửng sáng Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. xinh
- 2. sáng
- 3. thanh cao
Từ điển Thiều Chửu
- Sáng, như lượng giám 亮鋻 sáng soi.
- Thanh cao, như cao phong lượng tiết 高風亮節 phẩm hạnh thanh cao.
- Tên người, ông Gia Cát Lượng 諸葛亮 người đời hậu Hán.
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Sáng, bóng
- 明 亮 Sáng sủa
- 光亮 Sáng chói
- 豁亮 Sáng trưng
* ② Sáng (lên)
- 手電筒亮了一下 Ánh đèn pin vừa lóe sáng
- 天快亮了 Trời sắp hửng sáng
* ③ (Âm thanh) lanh lảnh, sang sảng
* ④ Cất, bắt
- 亮起嗓子 Bắt giọng, cất giọng
* ⑤ Rạng, sáng sủa, rạng rỡ (trong lòng)
- 心明眼亮 Sáng sủa (rạng rỡ) trong lòng
* ⑥ Kiên trinh, chính trực
- 忠誠亮節 Tiết tháo trung thực thành khẩn, kiên trinh (Bạch Cư Dị)
* ⑦ Thành tín (dùng như 諒)
- 君子不亮, 惡乎執? Người quân tử không thành tín, thì thao thủ thế nào được? (Mạnh tử
* ⑨ (văn) Phụ tá, phò giúp
- 惟時亮天功 Lúc ấy giúp vua lập công (Thượng thư
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* Sáng láng, rực rỡ
- “Hạo hạo lượng nguyệt” 皎皎亮月 (Tạp thi 雜詩) Rực rỡ trăng sáng.
Trích: Kê Khang 嵇康
* Sang sảng, cao vút (âm thanh)
- “liệu lượng” 嘹亮 vang xa, véo von.
* Trung trinh chính trực
- “cao phong lượng tiết” 高風亮節 phẩm hạnh thanh cao, chính trực.
Động từ
* Hiển lộ, để lộ
- “lượng tướng” 亮相 công khai bày tỏ thái độ, lập trường hoặc trình bày quan điểm của mình.
* Ngày xưa thiên tử có tang, giao phó chính sự cho đại thần, gọi là “lượng âm” 亮陰
- “Vương trạch ưu, lượng âm tam tự” 王宅憂, 亮陰三祀 (Duyệt mệnh thượng 說命上) Nhà vua có tang, lượng âm ba năm.
Trích: Thượng Thư 尚書
Danh từ
* Tên người
- “Gia Cát Lượng” 諸葛亮 người đời hậu Hán.