Đọc nhanh: 讨论 (thảo luận). Ý nghĩa là: thảo luận; bàn bạc. Ví dụ : - 这个问题现正在讨论之中。 Vấn đề này vẫn đang được thảo luận.. - 我们讨论了未来的计划。 Chúng tôi đã thảo luận về kế hoạch tương lai.. - 大家参与讨论这个问题。 Mọi người tham gia thảo luận vấn đề này.
Ý nghĩa của 讨论 khi là Động từ
✪ thảo luận; bàn bạc
就某一问题交换意见或进行辩论; 说; 谈论
- 这个 问题 现 正在 讨论 之中
- Vấn đề này vẫn đang được thảo luận.
- 我们 讨论 了 未来 的 计划
- Chúng tôi đã thảo luận về kế hoạch tương lai.
- 大家 参与 讨论 这个 问题
- Mọi người tham gia thảo luận vấn đề này.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 讨论
✪ A + 跟/和 + B + 一起+ 讨论
A thảo luận cùng với B về vấn đề gì
- 我 和 他 一起 讨论 结婚 的 事
- Tôi thảo luận với anh ấy về việc kết hôn.
- 她 和 朋友 一起 讨论 电影
- Cô ấy cùng bạn bè thảo luận về phim.
✪ 讨论 + Danh từ/ Cụm danh từ
thảo luận cái gì
- 我们 讨论 了 调查结果
- Chúng tôi đã thảo luận về kết quả khảo sát.
- 我们 将 讨论 几种 方案
- Chúng tôi sẽ thảo luận về một vài phương án.
So sánh, Phân biệt 讨论 với từ khác
✪ 讨论 vs 商量
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讨论
- 讨论 高尔夫 技巧
- Tôi muốn các mẹo chơi gôn.
- 这次 讨论 启发 了 我们
- Cuộc thảo luận này đã mở mang cho chúng tôi.
- 他们 边 散步 边 讨论 问题
- Họ vừa đi dạo vừa thảo luận vấn đề.
- 老 教授 主持 了 一次 理论 物理学家 的 研讨会
- Giáo sư già đã chủ trì một buổi hội thảo của các nhà lý thuyết vật lý.
- 筹备 计划 需要 详细 讨论
- Kế hoạch chuẩn bị cần được thảo luận chi tiết.
- 他们 讨论 了 关键问题
- Họ đã thảo luận các vấn đề chính.
- 他们 讨论 经营 的 案例
- Họ thảo luận về ví dụ kinh doanh.
- 这个 问题 是 讨论 的 心脏
- Vấn đề này là trọng tâm của cuộc thảo luận.
- 他们 熬夜 讨论 方案
- Họ thức khuya để thảo luận kế hoạch.
- 会议 的 宗旨 是 讨论 合作
- Mục đích của cuộc họp là thảo luận hợp tác.
- 她 喜欢 讨论 八卦
- Cô ấy thích thảo luận chuyện phiếm.
- 本文 讨论 的 范围 , 限于 一些 原则 问题
- phạm vi thảo luận của bài này giới hạn trong một số vấn đề nguyên tắc.
- 讨论 的 话题 涉及 得 很 深
- Chủ đề thảo luận này liên quan rất sâu.
- 哲学家 讨论 一元论
- Các triết gia thảo luận về nhất nguyên luận.
- 这场 讨论 引发 了 争论
- Cuộc thảo luận này đã gây ra tranh cãi.
- 我们 讨论 了 辩论 题目
- Chúng tôi đã thảo luận về chủ đề tranh luận.
- 我们 讨论 了 各种 理论
- Chúng tôi thảo luận về các loại lý thuyết.
- 小组讨论
- tổ thảo luận.
- 专题讨论
- thảo luận chuyên đề
- 这件 事 之后 再 讨论 , 如何 ?
- Chuyện này thảo luận sau nhé, thế nào?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 讨论
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 讨论 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm讨›
论›
chắp đầu; ghép lại; chắp nối; nối tiếp; điểm nốithương thảo; liên hệ; thu xếp; bàn bạc; hội ý; bắt mốinắm; nắm tình hình; quen với tình hình
Thương Thảo, Bàn Bạc, Tranh Luận
thương lượng; bàn bạc; gặp nhau bàn bạc; hội thương
Dự Định, Kế Hoạch
Biện Luận, Tranh Luận
Thương Lượng, Trao Đổi
Bàn Bạc, Thảo Luận, Giao Thiệp
Tìm Tòi Nghiên Cứu, Tìm Tòi Tra Cứu
bàn bạc cân nhắc; thương lượng
trao đổi; bàn tính; thương nghị; bàn bạc; bàn định; tính
bàn bạc; trao đổi; thảo luận
Thương Thảo, Trao Đổi, Đàm Phán
Suy Nghĩ Kĩ, Xem Xét Kĩ Lưỡng
Tư Vấn, Trưng Cầu
Nghị Luận
Hội Ý, Trao Đổi, Bàn Bạc
Bàn Bạc, Bàn Tán, Thảo Luận
Nghiên Cứu Thảo Luận
Nghiên Cứu
Tranh Luận
bàn bạc; trù tính; hội ý; tham khảo; tra cứu
Bàn Bạc
bàn bạc; trù tính
Lên Men
thảo luậnTrò chuyện; nói chuyện
nói lý lẽ; nói lẽ phảitheo lí mà nói; lí ra; lẽ ra; lý raLô-gíchlô-gích
lời bình, bình luận, nhận xét