Đọc nhanh: 论理 (luận lí). Ý nghĩa là: nói lý lẽ; nói lẽ phải, theo lí mà nói; lí ra; lẽ ra; lý ra, Lô-gích. Ví dụ : - 当面论理。 trước mặt nói rõ lẽ phải.. - 他为什么那样说?把他找来论论理。 anh ấy vì sao lại nói như vậy, phải tìm anh ấy để nói cho rõ lí lẽ.. - 论理我早该回家去探望一下, 只是工作实在放不下。 lẽ ra tôi sớm phải về nhà thăm nom một chút, chỉ có điều là công việc quá bận rộn, không dứt ra được.
Ý nghĩa của 论理 khi là Động từ
✪ nói lý lẽ; nói lẽ phải
讲道理
- 当面 论理
- trước mặt nói rõ lẽ phải.
- 他 为什么 那样 说 把 他 找 来论 论理
- anh ấy vì sao lại nói như vậy, phải tìm anh ấy để nói cho rõ lí lẽ.
✪ theo lí mà nói; lí ra; lẽ ra; lý ra
按理说
- 论理 我 早该 回家 去 探望 一下 , 只是 工作 实在 放不下
- lẽ ra tôi sớm phải về nhà thăm nom một chút, chỉ có điều là công việc quá bận rộn, không dứt ra được.
✪ Lô-gích
逻辑
- 合乎 论理
- hợp lô-gích.
✪ lô-gích
思维的规律
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 论理
- 埃隆 · 马斯克 有个 理论 我们 每个 人
- Elon Musk có một giả thuyết rằng tất cả chúng ta đều chỉ là những nhân vật
- 这个 理论 他 完全 昧
- Anh ấy không biết gì về lý thuyết này.
- 这是 一部 左 的 社会 理论 书
- Đây là một cuốn sách lý luận xã hội tiến bộ.
- 老 教授 主持 了 一次 理论 物理学家 的 研讨会
- Giáo sư già đã chủ trì một buổi hội thảo của các nhà lý thuyết vật lý.
- 这个 理论 难以 理解
- Lý thuyết này khó hiểu.
- 实验 验证 了 他 的 理论
- Thí nghiệm xác thực lý thuyết của anh ấy.
- 深奥 的 形而上学 理论
- Lý thuyết hình thể siêu hình phức tạp.
- 我们 讨论 了 各种 理论
- Chúng tôi thảo luận về các loại lý thuyết.
- 合乎 论理
- hợp lô-gích.
- 钻研 理论
- nghiên cứu lý luận
- 当面 论理
- trước mặt nói rõ lẽ phải.
- 两 方面 争论 , 总有 一边 儿 理屈
- Hai bên tranh luận, thế nào cũng có một bên đuối lý.
- 理论 和 实际 打架 了
- Lý thuyết và thực tế mâu thuẫn với nhau.
- 邃 密 的 理论
- lí luận sâu sắc.
- 高深 的 理论
- lý luận uyên thâm
- 他 的 理论 是 一家之言
- Lý luận của anh ấy là quan điểm của một trường phái.
- 他 发觉 她 论据 中 的 推理 谬误
- Anh phát hiện ra một sai lầm trong lý luận của cô.
- 弦 理论 更难
- Lý thuyết dây khó hơn.
- 他 为什么 那样 说 把 他 找 来论 论理
- anh ấy vì sao lại nói như vậy, phải tìm anh ấy để nói cho rõ lí lẽ.
- 理论 结合实际
- lý luận kết hợp với thực tế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 论理
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 论理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm理›
论›