Đọc nhanh: 独断 (độc đoạn). Ý nghĩa là: độc đoán; chuyên quyền; võ đoán. Ví dụ : - 独断独行 độc đoán chuyên quyền. - 独断独行 Chuyên quyền độc đoán
Ý nghĩa của 独断 khi là Tính từ
✪ độc đoán; chuyên quyền; võ đoán
独自决断;专断
- 独断独行
- độc đoán chuyên quyền
- 独断独行
- Chuyên quyền độc đoán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独断
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 顽疾 难以 断根
- bệnh nan y rất khó trị tận gốc.
- 片断 经验
- kinh nghiệm vụn vặt.
- 孤独 岛 等待 人 探索
- Hòn đảo cô độc chờ đợi người khám phá.
- 你 还 想 撞见 哈罗德 和 他 那 生锈 的 断线 钳 吗
- Bạn có muốn gặp lại Harold và chiếc máy cắt bu lông gỉ sét của anh ta không?
- 要是 打喷嚏 用力 过猛 你 可能 会 折断 肋骨 的
- Nếu bạn hắt hơi quá mạnh, bạn có thể sẽ bị gãy xương sườn.
- 别 那么 独呀
- Đừng hẹp hòi như vậy nhé.
- 这敦 造型 很 独特
- Cái cót này có hình dạng độc đáo.
- 独自 寻思
- suy nghĩ một mình
- 痛断肝肠
- ruột gan đứt đoạn; đau khổ vô cùng.
- 她 独自 吞 痛苦
- Cô ấy một mình chịu đựng đau khổ.
- 他 被 诊断 出 患有 血癌
- Anh ấy được chẩn đoán mắc bệnh ung thư máu.
- 他 被 诊断 患有 无法 手术 的 肺癌
- Ông được chẩn đoán mắc bệnh ung thư phổi và không thể phẫu thuật.
- 诊断 结果 令人震惊 。 她 得 了 癌症
- Kết quả chẩn đoán thực sự quá sốc. Cô ấy bị ung thư.
- 他 马上 就 会 看到 演 独角戏 不如 搭班子 好
- Đơn phương độc mã
- 断然拒绝
- kiên quyết từ chối
- 专断 独行
- quyết định làm một mình.
- 独断独行
- độc đoán chuyên quyền
- 独断独行
- Chuyên quyền độc đoán
- 这 首歌 有 独特 的 音乐风格
- Bài hát này có phong cách âm nhạc độc đáo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 独断
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 独断 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm断›
独›