Đọc nhanh: 商榷 (thương giác). Ý nghĩa là: thương thảo; bàn bạc; tranh luận; thương xác. Ví dụ : - 这个问题尚待商榷。 vấn đề này còn phải đợi bàn bạc.. - 他的论点还有值得商榷的地方。 luận điểm của anh ấy vẫn còn có chỗ phải bàn bạc lại.
Ý nghĩa của 商榷 khi là Động từ
✪ thương thảo; bàn bạc; tranh luận; thương xác
商讨
- 这个 问题 尚待 商榷
- vấn đề này còn phải đợi bàn bạc.
- 他 的 论点 还有 值得 商榷 的 地方
- luận điểm của anh ấy vẫn còn có chỗ phải bàn bạc lại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商榷
- 菲律宾 有个 供货商
- Có một nhà cung cấp bên ngoài Philippines
- 敦请 先生 与会 共商 大事
- thành thực xin mời ngài và hội cùng thương lượng chuyện lớn.
- 那 家 商店 卖大号 的 、 小号 的 、 中号 的 , 应有尽有
- Cửa hàng đó bán cả cỡ lớn, cỡ nhỏ, cỡ vừa, muốn cỡ nào có cỡ đó.
- 在 商号 当 先生
- Làm thầy ký cho hiệu buôn.
- 此地 商业 景气 繁荣
- Thương mại ở đây thịnh vượng phồn vinh.
- 迭次 会商
- nhiều lần thương lượng
- 沫 乃 商朝 旧 都城
- Triều Ca là đô thành cũ của nhà Thương.
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 通商口岸
- bến cảng thông thương.
- 淘宝 当前 有 1587 件 折叠 推 货车 搬运车 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
- 沃顿 商学院 毕业
- Tôi đã đến trường kinh doanh Wharton.
- 这家 商店 鼓励 消费
- Cửa hàng này khuyến khích tiêu dùng.
- 医药 厂商 提供 了 新型 药物
- Nhà sản xuất dược phẩm cung cấp thuốc mới.
- 威廉斯 堡 便利商店 被 抢
- Vụ cướp cửa hàng tiện lợi ở Williamsburg.
- 在 商场 , 你 要 把 感情 和 生意 肃清 瓜葛
- Trên thương trường, bạn phải phận định rõ giữa tình cảm và làm ăn
- 商议 停妥
- bàn bạc ổn thoả
- 商榷
- bàn bạc trao đổi.
- 这个 问题 尚待 商榷
- vấn đề này còn phải đợi bàn bạc.
- 他 的 论点 还有 值得 商榷 的 地方
- luận điểm của anh ấy vẫn còn có chỗ phải bàn bạc lại.
- 廉价 拍卖 商品质量 好
- Hàng hóa rẻ bán hạ giá có chất lượng tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 商榷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 商榷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm商›
榷›
Bàn Bạc, Thương Lượng
thương lượng; bàn bạc; gặp nhau bàn bạc; hội thương
Dự Định, Kế Hoạch
Thương Lượng, Trao Đổi
Bàn Bạc, Thảo Luận, Giao Thiệp
bàn bạc cân nhắc; thương lượng
trao đổi; bàn tính; thương nghị; bàn bạc; bàn định; tính
thương thuyết; đàm phán; bàn bạc
bàn bạc; trao đổi; thảo luận
Tư Vấn, Trưng Cầu
Suy Nghĩ Kĩ, Xem Xét Kĩ Lưỡng
Thảo Luận
Thương Thảo, Trao Đổi, Đàm Phán
Đàm Phán
Hội Ý, Trao Đổi, Bàn Bạc
trao đổi; thương lượng; bàn bạc
Cắt Gọt Mài Giũa
Nghiên Cứu
bàn bạc; trù tính; hội ý; tham khảo; tra cứu
Bàn Bạc
bàn bạc; trù tính