Đọc nhanh: 讨论区 (thảo luận khu). Ý nghĩa là: khu vực thảo luận, Phản hồi, diễn đàn (đặc biệt là trực tuyến).
Ý nghĩa của 讨论区 khi là Danh từ
✪ khu vực thảo luận
discussion area
✪ Phản hồi
feedback
✪ diễn đàn (đặc biệt là trực tuyến)
forum (esp. online)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讨论区
- 讨论 高尔夫 技巧
- Tôi muốn các mẹo chơi gôn.
- 这次 讨论 启发 了 我们
- Cuộc thảo luận này đã mở mang cho chúng tôi.
- 他们 边 散步 边 讨论 问题
- Họ vừa đi dạo vừa thảo luận vấn đề.
- 老 教授 主持 了 一次 理论 物理学家 的 研讨会
- Giáo sư già đã chủ trì một buổi hội thảo của các nhà lý thuyết vật lý.
- 筹备 计划 需要 详细 讨论
- Kế hoạch chuẩn bị cần được thảo luận chi tiết.
- 他们 讨论 了 关键问题
- Họ đã thảo luận các vấn đề chính.
- 他们 讨论 经营 的 案例
- Họ thảo luận về ví dụ kinh doanh.
- 这个 问题 是 讨论 的 心脏
- Vấn đề này là trọng tâm của cuộc thảo luận.
- 他们 熬夜 讨论 方案
- Họ thức khuya để thảo luận kế hoạch.
- 会议 的 宗旨 是 讨论 合作
- Mục đích của cuộc họp là thảo luận hợp tác.
- 她 喜欢 讨论 八卦
- Cô ấy thích thảo luận chuyện phiếm.
- 本文 讨论 的 范围 , 限于 一些 原则 问题
- phạm vi thảo luận của bài này giới hạn trong một số vấn đề nguyên tắc.
- 讨论 的 话题 涉及 得 很 深
- Chủ đề thảo luận này liên quan rất sâu.
- 哲学家 讨论 一元论
- Các triết gia thảo luận về nhất nguyên luận.
- 这场 讨论 引发 了 争论
- Cuộc thảo luận này đã gây ra tranh cãi.
- 我们 讨论 了 辩论 题目
- Chúng tôi đã thảo luận về chủ đề tranh luận.
- 我们 讨论 了 各种 理论
- Chúng tôi thảo luận về các loại lý thuyết.
- 小组讨论
- tổ thảo luận.
- 专题讨论
- thảo luận chuyên đề
- 这件 事 之后 再 讨论 , 如何 ?
- Chuyện này thảo luận sau nhé, thế nào?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 讨论区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 讨论区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
讨›
论›