Đọc nhanh: 计议 (kế nghị). Ý nghĩa là: trao đổi; bàn tính; thương nghị; bàn bạc; bàn định; tính. Ví dụ : - 从长计议。 tính chuyện lâu dài.. - 他们计议着生产竞赛的办法。 họ đang bàn tính phương pháp thi đua sản xuất.
Ý nghĩa của 计议 khi là Động từ
✪ trao đổi; bàn tính; thương nghị; bàn bạc; bàn định; tính
商议
- 从长计议
- tính chuyện lâu dài.
- 他们 计议 着 生产 竞赛 的 办法
- họ đang bàn tính phương pháp thi đua sản xuất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 计议
- 这个 计划 肯定 成功
- Kế hoạch này chắc chắn sẽ thành công.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 他 的 提议 挺 沾 的 呀
- Ý kiến của anh ấy được đấy chứ.
- 他 的 创业 计划 黄 了 呀
- Kế hoạch khởi nghiệp của anh ta thất bại rồi.
- 这次 计划 太漏 了 呀
- Kế hoạch lần này quá kém nhỉ.
- 他们 计议 着 生产 竞赛 的 办法
- họ đang bàn tính phương pháp thi đua sản xuất.
- 会议 揭示 了 公司 的 新 计划
- Cuộc họp đã công bố kế hoạch mới của công ty.
- 今天 的 会议 将 审议 我 的 计划
- Cuộc họp hôm nay sẽ xem xét kế hoạch của tôi.
- 会议 结束 , 遂 有 新 的 计划
- Cuộc họp kết thúc, sau đó có kế hoạch mới.
- 小组 一致 通过 了 他 所 拟议 的 学习 计划
- tiểu ban đã nhất trí thông qua bản kế hoạch mà anh ấy soạn thảo.
- 从长计议
- tính chuyện lâu dài.
- 出席会议 的 人数 合计 50 人
- Số người tham dự cuộc họp tổng cộng 50 người.
- 参议院 已经 投票 支持 总统 的 防卫 计划
- Hội đồng Thượng nghị đã bỏ phiếu ủng hộ kế hoạch phòng vệ của Tổng thống.
- 会议 围绕 项目 计划 进行
- Cuộc họp diễn ra xung quanh kế hoạch dự án.
- 会议 上 协商 了 计划
- Đã bàn bạc về kế hoạch trong cuộc họp.
- 他 提议 改变 计划
- Anh ấy đề nghị thay đổi kế hoạch.
- 这个 问题 很 复杂 , 应该 从长计议 , 不要 马上 就 做 决定
- vấn đề này rất phức tạp, nên bàn bạc kỹ hơn, không thể lập tức quyết định được.
- 会议 讨论 了 新 项目 的 计划
- Hội nghị bàn về kế hoạch dự án mới.
- 我们 需要 商议 一下 这个 计划
- Chúng ta cần thảo luận về kế hoạch này.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 计议
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 计议 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm计›
议›
mưu đồ; vạch kế hoạch; hiến kếmưu cầumưu tính
Qui Hoạch
Thương Thảo, Bàn Bạc, Tranh Luận
bàn bạc cân nhắc; thương lượng
tìm cách; chuẩn bị; lên kế hoạch; dự kiến; trù tính; bàn soạn
Sắp Đặt, Đặt Kế Hoạch, Chuẩn Bị
thương lượng; bàn bạc; gặp nhau bàn bạc; hội thương
Bàn Bạc
Hội Ý, Trao Đổi, Bàn Bạc
Dự Định, Kế Hoạch
Thảo Luận
Thương Thảo, Trao Đổi, Đàm Phán
Thương Lượng, Trao Đổi
Suy Nghĩ Kĩ, Xem Xét Kĩ Lưỡng