Đọc nhanh: 磋商 (tha thương). Ý nghĩa là: bàn bạc; hội ý; trao đổi; tham vấn, cuộc hội ý; cuộc đàm phán. Ví dụ : - 双方就合同条款进行磋商。 Hai bên bàn bạc về điều khoản hợp đồng.. - 他们正在磋商解决方案。 Họ đang bàn bạc về giải pháp.. - 会议上大家进行了磋商。 Mọi người đã bàn bạc trong cuộc họp.
Ý nghĩa của 磋商 khi là Động từ
✪ bàn bạc; hội ý; trao đổi; tham vấn
交换意见;反复商量;仔细讨论
- 双方 就 合同条款 进行 磋商
- Hai bên bàn bạc về điều khoản hợp đồng.
- 他们 正在 磋商 解决方案
- Họ đang bàn bạc về giải pháp.
- 会议 上 大家 进行 了 磋商
- Mọi người đã bàn bạc trong cuộc họp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 磋商 khi là Danh từ
✪ cuộc hội ý; cuộc đàm phán
会意
- 双方 的 磋商 非常 顺利
- Cuộc hội ý của hai bên rất suôn sẻ.
- 磋商 取得 了 积极 成果
- Cuộc đàm phán đã đạt được kết quả tích cực.
- 这次 磋商 意义 重大
- Cuộc đàm phán lần này có ý nghĩa to lớn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 磋商
✪ A + 就 + B + 进行 + 磋商
A tiến hành tham vấn về vấn đề B
- 他们 就 合作 计划 进行 磋商
- Họ tiến hành tham vấn về kế hoạch hợp tác.
- 公司 就 市场策略 进行 磋商
- Công ty tiến hành tham vấn về chiến lược thị trường.
- 领导 就 项目 预算 进行 磋商
- Lãnh đạo tiến hành tham vấn về ngân sách dự án.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磋商
- 在 商号 当 先生
- Làm thầy ký cho hiệu buôn.
- 此地 商业 景气 繁荣
- Thương mại ở đây thịnh vượng phồn vinh.
- 沫 乃 商朝 旧 都城
- Triều Ca là đô thành cũ của nhà Thương.
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 通商口岸
- bến cảng thông thương.
- 淘宝 当前 有 1587 件 折叠 推 货车 搬运车 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
- 沃顿 商学院 毕业
- Tôi đã đến trường kinh doanh Wharton.
- 这家 商店 鼓励 消费
- Cửa hàng này khuyến khích tiêu dùng.
- 磋 商
- bàn thảo.
- 公司 就 市场策略 进行 磋商
- Công ty tiến hành tham vấn về chiến lược thị trường.
- 磋商 取得 了 积极 成果
- Cuộc đàm phán đã đạt được kết quả tích cực.
- 这次 磋商 意义 重大
- Cuộc đàm phán lần này có ý nghĩa to lớn.
- 双方 的 磋商 非常 顺利
- Cuộc hội ý của hai bên rất suôn sẻ.
- 会议 上 大家 进行 了 磋商
- Mọi người đã bàn bạc trong cuộc họp.
- 他们 就 合作 计划 进行 磋商
- Họ tiến hành tham vấn về kế hoạch hợp tác.
- 他们 正在 磋商 解决方案
- Họ đang bàn bạc về giải pháp.
- 领导 就 项目 预算 进行 磋商
- Lãnh đạo tiến hành tham vấn về ngân sách dự án.
- 双方 就 合同条款 进行 磋商
- Hai bên bàn bạc về điều khoản hợp đồng.
- 我 很 高兴 经过 反复 磋商 我们 就 合同条款 取得 一致意见
- Tôi rất vui mừng sau nhiều cuộc thảo luận, chúng ta đã đạt được thỏa thuận đồng ý về các điều khoản hợp đồng.
- 廉价 拍卖 商品质量 好
- Hàng hóa rẻ bán hạ giá có chất lượng tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 磋商
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 磋商 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm商›
磋›
Nghiên Cứu
Thương Thảo, Bàn Bạc, Tranh Luận
Mài, Gọt Giũa
bàn bạc cân nhắc; thương lượng
thương lượng; bàn bạc; gặp nhau bàn bạc; hội thương
Bàn Bạc
Dự Định, Kế Hoạch
bàn bạc; trao đổi; thảo luận
Thương Thảo, Trao Đổi, Đàm Phán
Thương Lượng, Trao Đổi
bàn bạc; trù tính
Thảo Luận
Tư Vấn, Trưng Cầu
Bàn Bạc, Thảo Luận, Giao Thiệp
trao đổi; bàn tính; thương nghị; bàn bạc; bàn định; tính
Cắt Gọt Mài Giũa
Suy Nghĩ Kĩ, Xem Xét Kĩ Lưỡng
bàn bạc; trù tính; hội ý; tham khảo; tra cứu