Đọc nhanh: 安排和组织学术讨论会 (an bài hoà tổ chức học thuật thảo luận hội). Ý nghĩa là: Sắp xếp và tiến hành hội thảo chuyên đề Tổ chức và điều khiển hội thảo chuyên đề.
Ý nghĩa của 安排和组织学术讨论会 khi là Từ điển
✪ Sắp xếp và tiến hành hội thảo chuyên đề Tổ chức và điều khiển hội thảo chuyên đề
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安排和组织学术讨论会
- 医院 安排 了 一次 专家 会诊
- Bệnh viện đã sắp xếp một buổi hội chẩn chuyên gia.
- 他 为 晚会 安排 了 一支 充满活力 的 乐队
- Anh ấy đã sắp xếp một ban nhạc tràn đầy năng lượng cho buổi tiệc tối.
- 她 负责 署 安排 会议
- Cô ấy chịu trách nhiệm sắp xếp cuộc họp.
- 会议 时间 另行安排
- Thời gian họp sẽ được sắp xếp riêng..
- 组长 安排 了 会议 时间
- Tổ trưởng đã sắp xếp thời gian họp.
- 合理 地 安排 和 使用 劳动力
- Sắp xếp và sử dụng lao động một cách hợp lý.
- 我们 会 妥善 安排 时间
- Chúng tôi sẽ sắp xếp thời gian ổn thỏa.
- 会议 安排 在 下旬 进行
- Cuộc họp được sắp xếp vào cuối tháng.
- 她 妥善 安排 了 这次 会议
- Cô ấy đã sắp xếp ổn thỏa cuộc họp này
- 她 负责 安排 所有 的 会议
- Cô ấy đảm nhiệm việc tổ chức hội nghị.
- 会议 底下 安排 了 新 的 任务
- Sau cuộc họp sẽ có nhiệm vụ mới được sắp xếp.
- 老 教授 主持 了 一次 理论 物理学家 的 研讨会
- Giáo sư già đã chủ trì một buổi hội thảo của các nhà lý thuyết vật lý.
- 学校 组织 了 一次 辩论
- Trường học tổ chức một cuộc tranh luận.
- 学术 研讨会
- hội thảo học thuật
- 技术 无论怎样 复杂 , 只要 努力 钻研 , 终归 能够 学会 的
- kỹ thuật dù phức tạp đến đâu, chỉ cần nỗ lực nghiên cứu, cuối cùng sẽ nắm được.
- 在 学术讨论 会上 专家 们 各抒己见 取长补短
- Tại hội thảo học thuật, các chuyên gia phát biểu ý kiến và học hỏi thế mạnh của nhau.
- 她 要 邀请 专家 出席 此次 学术 讨论会
- Cô ấy muốn mời chuyên gia về tham dự cuộc thảo luận học thuật lần này.
- 组织 这样 大规模 的 聚会 要花费 许多 时间 和 精力
- Tổ chức một sự kiện quy mô lớn như thế này đòi hỏi nhiều thời gian và nỗ lực.
- 已 开会讨论 了 新 学校 的 选址
- Cuộc họp đã được tổ chức để thảo luận về địa điểm trường mới.
- 总统 派出 他 的 高级 助手 去 组织 安排 对立 派别 之间 的 和平谈判
- Tổng thống đã chỉ định trợ lý cấp cao của ông đi tổ chức và sắp xếp cuộc đàm phán hòa bình giữa hai phe đối lập.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 安排和组织学术讨论会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 安排和组织学术讨论会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
和›
学›
安›
排›
术›
组›
织›
讨›
论›