Đọc nhanh: 接洽 (tiếp hợp). Ý nghĩa là: bàn bạc; thảo luận; giao thiệp. Ví dụ : - 接洽工作。 thảo luận công tác.. - 派人去接洽船只,准备渡江。 phái người đi lo chuyện thuyền bè, chuẩn bị vượt sông.
Ý nghĩa của 接洽 khi là Động từ
✪ bàn bạc; thảo luận; giao thiệp
跟人商量彼此有关的事,以求得协议
- 接洽 工作
- thảo luận công tác.
- 派 人 去 接洽 船只 , 准备 渡江
- phái người đi lo chuyện thuyền bè, chuẩn bị vượt sông.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 接洽
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 摩肩接踵
- kề vai nối gót.
- 接受 忠告
- tiếp thu lời khuyên bảo thành thật; nhận lời khuyên.
- 他 矜持 地 接受 了 礼物
- Anh ấy cẩn thận đón nhận món quà.
- 会谈 接近 尾声
- cuộc hội đàm đã đi vào giai đoạn chót.
- 她 正在 接受 血癌 治疗
- Cô ấy đang điều trị bệnh ung thư máu.
- 她 正在 接受 癌症 治疗
- Cô ấy đang điều trị ung thư.
- 我 不会 接受 你 的 回答
- Tôi sẽ không chấp nhận câu trả lời của bạn.
- 他 交接 的 朋友 也 是 爱好 京剧 的
- những người bạn mà anh ấy quen cũng thích kinh kịch.
- 他 忻悦 地 接受
- Anh ấy chấp nhận một cách vui mừng.
- 连接 线路
- nối các tuyến đường.
- 有 间接 证据 指向 安德鲁 · 坎贝尔
- Có bằng chứng cụ thể chống lại Andrew Campbell.
- 电灯 安好 了 , 但是 还 没 接火
- bóng đèn đã lắp xong, nhưng chưa nối điện.
- 培养 革命 的 接班人
- bồi dưỡng người kế tục cách mạng.
- 贫困地区 优先 接受 援助
- Khu vực nghèo khó được ưu tiên nhận viện trợ.
- 还 从 没有 一个 出版商 主动 来 与 我 接洽 , 这种 屈尊 有点 让 我 受宠若惊
- Chưa từng có một nhà xuất bản nào tự ý đến gặp tôi, điều này làm tôi cảm thấy rất ngạc nhiên và tự hào.
- 接洽 工作
- thảo luận công tác.
- 特派 专人 前往 接洽
- cử chuyên gia đi bàn bạc
- 派 人 去 接洽 船只 , 准备 渡江
- phái người đi lo chuyện thuyền bè, chuẩn bị vượt sông.
- 他们 一起 为 他 接风
- Họ cùng nhau mở tiệc đón anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 接洽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 接洽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm接›
洽›
chắp đầu; ghép lại; chắp nối; nối tiếp; điểm nốithương thảo; liên hệ; thu xếp; bàn bạc; hội ý; bắt mốinắm; nắm tình hình; quen với tình hình
Nghiên Cứu
bàn bạc; trù tính; hội ý; tham khảo; tra cứu
bàn bạc cân nhắc; thương lượng
Hội Ý, Trao Đổi, Bàn Bạc
Tư Vấn, Trưng Cầu
Thương Thảo, Trao Đổi, Đàm Phán
Thương Lượng, Trao Đổi
bàn bạc; trù tính
Thảo Luận
Suy Nghĩ Kĩ, Xem Xét Kĩ Lưỡng
Thương Thảo, Bàn Bạc, Tranh Luận
Liên Lạc