谈谈 tán tán

Từ hán việt: 【đàm đàm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "谈谈" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đàm đàm). Ý nghĩa là: thảo luận, Trò chuyện; nói chuyện. Ví dụ : - 。 Chúng ta có thể thảo luận về kế hoạch.. - 。 Anh ấy muốn thảo luận với bạn về công việc.. - 。 Chúng ta nên thảo luận về việc này.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 谈谈 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 谈谈 khi là Động từ

thảo luận

交谈

Ví dụ:
  • - 我们 wǒmen 可以 kěyǐ 谈谈 tántán 计划 jìhuà

    - Chúng ta có thể thảo luận về kế hoạch.

  • - xiǎng 谈谈 tántán 工作 gōngzuò

    - Anh ấy muốn thảo luận với bạn về công việc.

  • - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 谈谈 tántán 这件 zhèjiàn shì

    - Chúng ta nên thảo luận về việc này.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Trò chuyện; nói chuyện

聊天;闲聊

Ví dụ:
  • - 喜欢 xǐhuan 朋友 péngyou 谈谈心 tántánxīn shì

    - Cô ấy thích trò chuyện tâm sự với bạn bè.

  • - 他们 tāmen 谈谈 tántán 工作 gōngzuò de 问题 wèntí

    - Họ trò chuyện về vấn đề công việc.

  • - 我们 wǒmen 可以 kěyǐ zài 咖啡馆 kāfēiguǎn 谈谈 tántán

    - Chúng ta có thể trò chuyện ở quán cà phê.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 谈谈

A + 跟/ 和 + B + 谈谈 + ...

A với B nói chuyện về...

Ví dụ:
  • - xiǎng 谈谈 tántán de 未来 wèilái

    - Tôi muốn nói chuyện với bạn về tương lai của tôi.

  • - xiǎng gēn 谈谈 tántán 周末 zhōumò de 计划 jìhuà

    - Tôi muốn nói chuyện với bạn về kế hoạch cuối tuần.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谈谈

  • - gēn 诺亚 nuòyà 谈过 tánguò le

    - Bạn đã nói chuyện với Noah.

  • - 肯定 kěndìng zài 谈恋爱 tánliànài le

    - Cô ấy chắc chắn đang yêu rồi.

  • - gēn 罗伯茨 luóbócí 队长 duìzhǎng 谈过 tánguò le

    - Tôi đã nói chuyện với Đại úy Roberts.

  • - 谈判 tánpàn 管道 guǎndào 堵塞 dǔsè

    - con đường đàm phán bế tắc.

  • - tán 思想 sīxiǎng

    - Nói về ý tưởng

  • - 多边 duōbiān 会谈 huìtán

    - hội đàm nhiều bên

  • - 双边会谈 shuāngbiānhuìtán

    - hội đàm song phương.

  • - 会谈 huìtán 接近 jiējìn 尾声 wěishēng

    - cuộc hội đàm đã đi vào giai đoạn chót.

  • - 他们 tāmen hǎo shàng le 开始 kāishǐ 谈恋爱 tánliànài

    - Họ yêu nhau, bắt đầu hẹn hò.

  • - 小华 xiǎohuá 谈恋爱 tánliànài de shì zài 班上 bānshàng 引起 yǐnqǐ 轩然大波 xuānrándàbō

    - Việc Tiểu Hoa đang hẹn hò khiến cả lớp náo động.

  • - 我要 wǒyào gēn 谈恋爱 tánliànài

    - Tôi muốn hẹn hò với cô ấy.

  • - 第一 dìyī 学期 xuéqī bié 谈恋爱 tánliànài

    - Học kỳ đầu đừng yêu đương.

  • - jìng 知道 zhīdào 他们 tāmen zài 谈恋爱 tánliànài

    - Thế mà tôi lại không biết bọn họ đang yêu nhau.

  • - 我们 wǒmen tán le 一段 yīduàn 短暂 duǎnzàn de 恋爱 liànài

    - Chúng tôi đã có một mối tình ngắn ngủi.

  • - 他们 tāmen tán le 一段 yīduàn 深刻 shēnkè de 恋爱 liànài

    - Họ đã có một mối tình sâu sắc.

  • - kàn 别人 biérén 谈恋爱 tánliànài 心里 xīnli 痒痒 yǎngyang de

    - Nhìn người khác yêu nhau, trong lòng tôi lại ngứa ngáy.

  • - 传为美谈 chuánwéiměitán

    - Truyền đi thành câu chuyện hay

  • - 足资 zúzī 谈助 tánzhù

    - góp đề tài nói chuyện

  • - 海外奇谈 hǎiwàiqítán

    - những chuyện kỳ lạ ở hải ngoại.

  • - 我想 wǒxiǎng 找个 zhǎogè 时间 shíjiān 谈谈 tántán

    - Tôi muốn thu xếp thời gian nói với cậu.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 谈谈

Hình ảnh minh họa cho từ 谈谈

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 谈谈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Tán
    • Âm hán việt: Đàm
    • Nét bút:丶フ丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVFF (戈女火火)
    • Bảng mã:U+8C08
    • Tần suất sử dụng:Rất cao