Đọc nhanh: 谈谈 (đàm đàm). Ý nghĩa là: thảo luận, Trò chuyện; nói chuyện. Ví dụ : - 我们可以谈谈计划。 Chúng ta có thể thảo luận về kế hoạch.. - 他想和你谈谈工作。 Anh ấy muốn thảo luận với bạn về công việc.. - 我们应该谈谈这件事。 Chúng ta nên thảo luận về việc này.
Ý nghĩa của 谈谈 khi là Động từ
✪ thảo luận
交谈
- 我们 可以 谈谈 计划
- Chúng ta có thể thảo luận về kế hoạch.
- 他 想 和 你 谈谈 工作
- Anh ấy muốn thảo luận với bạn về công việc.
- 我们 应该 谈谈 这件 事
- Chúng ta nên thảo luận về việc này.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ Trò chuyện; nói chuyện
聊天;闲聊
- 她 喜欢 和 朋友 谈谈心 事
- Cô ấy thích trò chuyện tâm sự với bạn bè.
- 他们 谈谈 工作 的 问题
- Họ trò chuyện về vấn đề công việc.
- 我们 可以 在 咖啡馆 谈谈
- Chúng ta có thể trò chuyện ở quán cà phê.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 谈谈
✪ A + 跟/ 和 + B + 谈谈 + ...
A với B nói chuyện về...
- 我 想 和 你 谈谈 我 的 未来
- Tôi muốn nói chuyện với bạn về tương lai của tôi.
- 我 想 跟 你 谈谈 周末 的 计划
- Tôi muốn nói chuyện với bạn về kế hoạch cuối tuần.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谈谈
- 你 跟 诺亚 谈过 了
- Bạn đã nói chuyện với Noah.
- 她 肯定 在 谈恋爱 了
- Cô ấy chắc chắn đang yêu rồi.
- 我 跟 罗伯茨 队长 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Đại úy Roberts.
- 谈判 管道 堵塞
- con đường đàm phán bế tắc.
- 谈 思想
- Nói về ý tưởng
- 多边 会谈
- hội đàm nhiều bên
- 双边会谈
- hội đàm song phương.
- 会谈 接近 尾声
- cuộc hội đàm đã đi vào giai đoạn chót.
- 他们 好 上 了 , 开始 谈恋爱
- Họ yêu nhau, bắt đầu hẹn hò.
- 小华 谈恋爱 的 事 在 班上 引起 轩然大波
- Việc Tiểu Hoa đang hẹn hò khiến cả lớp náo động.
- 我要 跟 她 谈恋爱
- Tôi muốn hẹn hò với cô ấy.
- 第一 学期 别 谈恋爱
- Học kỳ đầu đừng yêu đương.
- 我 竟 不 知道 他们 在 谈恋爱
- Thế mà tôi lại không biết bọn họ đang yêu nhau.
- 我们 谈 了 一段 短暂 的 恋爱
- Chúng tôi đã có một mối tình ngắn ngủi.
- 他们 谈 了 一段 深刻 的 恋爱
- Họ đã có một mối tình sâu sắc.
- 看 别人 谈恋爱 , 我 心里 痒痒 的
- Nhìn người khác yêu nhau, trong lòng tôi lại ngứa ngáy.
- 传为美谈
- Truyền đi thành câu chuyện hay
- 足资 谈助
- góp đề tài nói chuyện
- 海外奇谈
- những chuyện kỳ lạ ở hải ngoại.
- 我想 找个 时间 和 你 谈谈
- Tôi muốn thu xếp thời gian nói với cậu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 谈谈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 谈谈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm谈›