Đọc nhanh: 商议 (thương nghị). Ý nghĩa là: bàn bạc; trao đổi; thảo luận. Ví dụ : - 我们需要商议一下这个计划。 Chúng ta cần thảo luận về kế hoạch này.. - 项目的细节还需与团队商议。 Chi tiết của dự án còn cần phải thảo luận với đội ngũ.
Ý nghĩa của 商议 khi là Động từ
✪ bàn bạc; trao đổi; thảo luận
通过商量讨论求得意见一致
- 我们 需要 商议 一下 这个 计划
- Chúng ta cần thảo luận về kế hoạch này.
- 项目 的 细节 还 需 与 团队 商议
- Chi tiết của dự án còn cần phải thảo luận với đội ngũ.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 商议
✪ 商议 + Tân ngữ (大事/对策...)
dùng trong văn phong trang trọng, việc lớn
✪ A + 和/跟/与 + B + 商议
A và B bàn bạc ...
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商议
- 菲律宾 有个 供货商
- Có một nhà cung cấp bên ngoài Philippines
- 婆婆 给 了 我们 很多 建议
- Mẹ chồng đã đưa ra nhiều lời khuyên cho chúng tôi.
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 敦请 先生 与会 共商 大事
- thành thực xin mời ngài và hội cùng thương lượng chuyện lớn.
- 那 家 商店 卖大号 的 、 小号 的 、 中号 的 , 应有尽有
- Cửa hàng đó bán cả cỡ lớn, cỡ nhỏ, cỡ vừa, muốn cỡ nào có cỡ đó.
- 在 商号 当 先生
- Làm thầy ký cho hiệu buôn.
- 他 在 会议 上 非常 矜持
- Trong cuộc họp anh ấy rất nghiêm túc.
- 商议 停妥
- bàn bạc ổn thoả
- 慢慢 商议 , 不必 着急
- Từ từ bàn bạc, đừng có nóng vội
- 嫂子 这些 事 还是 要 从长商议 慢慢来 慢慢来
- Chị dâu, những chuyện này cần bàn bạc lâu dài, chị cứ từ từ.
- 私下 商议
- bàn kín.
- 中国人民政治协商会议
- Hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.
- 招商 单位 与 企业 签订 的 招商 协议书
- Hợp đồng đầu tư được ký kết giữa đơn vị xúc tiến đầu tư và doanh nghiệp.
- 会议 上 协商 了 计划
- Đã bàn bạc về kế hoạch trong cuộc họp.
- 我们 需要 商议 一下 这个 计划
- Chúng ta cần thảo luận về kế hoạch này.
- 会议 上 大家 进行 了 磋商
- Mọi người đã bàn bạc trong cuộc họp.
- 甲方 的 商业秘密 具有 本 协议 第十二条 所述 的 含义
- ”Tài sản trí tuệ của bên A" có nghĩa được giải thích theo Điều 12 của Hợp đồng này.
- 议会 商讨 了 两国 的 经济 合作 问题
- hội nghị đã trao đổi vấn đề hợp tác kinh tế giữa hai nước.
- 项目 的 细节 还 需 与 团队 商议
- Chi tiết của dự án còn cần phải thảo luận với đội ngũ.
- 会议纪要 要 平行 发送
- Biên bản cuộc họp phải được gửi ngang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 商议
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 商议 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm商›
议›
Thương Thảo, Bàn Bạc, Tranh Luận
Bàn Bạc, Thương Lượng
thương lượng; bàn bạc; gặp nhau bàn bạc; hội thương
Thương Lượng, Trao Đổi
bàn bạc cân nhắc; thương lượng
thương thuyết; đàm phán; bàn bạc
Thương Thảo, Trao Đổi, Đàm Phán
Suy Nghĩ Kĩ, Xem Xét Kĩ Lưỡng
Thảo Luận
Nghị Luận
Hội Ý, Trao Đổi, Bàn Bạc
bàn bạc; trù tính; hội ý; tham khảo; tra cứu
Bàn Bạc
bàn bạc; trù tính
tán thành; đồng ý; nhất trí (với ý kiến của người khác); cùng ý kiến