Đọc nhanh: 私下讨论 (tư hạ thảo luận). Ý nghĩa là: bàn bạc riêng; bàn chuyện đó sau.
Ý nghĩa của 私下讨论 khi là Động từ
✪ bàn bạc riêng; bàn chuyện đó sau
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私下讨论
- 讨论 高尔夫 技巧
- Tôi muốn các mẹo chơi gôn.
- 他们 边 散步 边 讨论 问题
- Họ vừa đi dạo vừa thảo luận vấn đề.
- 筹备 计划 需要 详细 讨论
- Kế hoạch chuẩn bị cần được thảo luận chi tiết.
- 他们 讨论 了 关键问题
- Họ đã thảo luận các vấn đề chính.
- 他们 讨论 经营 的 案例
- Họ thảo luận về ví dụ kinh doanh.
- 他们 熬夜 讨论 方案
- Họ thức khuya để thảo luận kế hoạch.
- 会议 的 宗旨 是 讨论 合作
- Mục đích của cuộc họp là thảo luận hợp tác.
- 她 喜欢 讨论 八卦
- Cô ấy thích thảo luận chuyện phiếm.
- 本文 讨论 的 范围 , 限于 一些 原则 问题
- phạm vi thảo luận của bài này giới hạn trong một số vấn đề nguyên tắc.
- 哲学家 讨论 一元论
- Các triết gia thảo luận về nhất nguyên luận.
- 这场 讨论 引发 了 争论
- Cuộc thảo luận này đã gây ra tranh cãi.
- 我们 讨论 了 辩论 题目
- Chúng tôi đã thảo luận về chủ đề tranh luận.
- 我们 讨论 了 各种 理论
- Chúng tôi thảo luận về các loại lý thuyết.
- 小组讨论
- tổ thảo luận.
- 专题讨论
- thảo luận chuyên đề
- 我 讨厌 下雨
- Tôi ghét mưa.
- 不同 的 意见 暂时 保留 , 下次 再 讨论
- Những ý kiến bất đồng, tạm để đó lần sau bàn tiếp
- 我们 底下 会 讨论 这个 问题
- Chúng tôi sẽ thảo luận vấn đề này sau.
- 这些 问题 留待 下次 会议 讨论
- mấy vấn đề này tạm gác lại, cuộc họp sau thảo luận tiếp.
- 我们 先 静下来 , 再 讨论
- Chúng ta hãy bình tĩnh lại rồi thảo luận.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 私下讨论
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 私下讨论 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
私›
讨›
论›