打击 dǎjī

Từ hán việt: 【đả kích】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "打击" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đả kích). Ý nghĩa là: gõ; đập; đánh, đả kích; tiến công; đánh đòn, sự đả kích. Ví dụ : - 。 Gõ nhạc khí.. - 。 Không nên đả kích tính tích cực của quần chúng.. - 。 Hành động này là một thủ đoạn đả kích tội phạm.

Từ vựng: HSK 5 HSK 6 TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 打击 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 打击 khi là Động từ

gõ; đập; đánh

敲打;撞击

Ví dụ:
  • - 打击乐器 dǎjīyuèqì

    - Gõ nhạc khí.

đả kích; tiến công; đánh đòn

攻击;使受挫折

Ví dụ:
  • - 应该 yīnggāi 打击 dǎjī 群众 qúnzhòng de 积极性 jījíxìng

    - Không nên đả kích tính tích cực của quần chúng.

  • - 这个 zhègè 行动 xíngdòng shì 打击犯罪 dǎjīfànzuì de 一种 yīzhǒng 手段 shǒuduàn

    - Hành động này là một thủ đoạn đả kích tội phạm.

Ý nghĩa của 打击 khi là Danh từ

sự đả kích

猛烈抨击

Ví dụ:
  • - de 辞职 cízhí shì duì gāi 团队 tuánduì de 一个 yígè 严重 yánzhòng 打击 dǎjī

    - Việc ông từ chức là một đả kích đối với đội bóng.

  • - 父亲 fùqīn 去世 qùshì duì shì 一大 yīdà 打击 dǎjī

    - Cái chết của cha cô là một sự đả kích lớn đối với cô.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打击

  • - 从球 cóngqiú 穴区 xuéqū de 边缘 biānyuán 轻击 qīngjī 三次 sāncì 以图 yǐtú 将球 jiāngqiú 打入 dǎrù 穴中 xuézhōng

    - Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).

  • - 打击乐器 dǎjīyuèqì

    - Gõ nhạc khí.

  • - 伏击 fújī

    - đánh phục kích

  • - 替捕 tìbǔ de 一垒 yīlěi ān 第二 dìèr lěi 替补 tìbǔ 偷击 tōujī

    - Đánh 1 hit an toàn cho người chạy đến chốt một; Người dự bị chốt hai lấy cắp chạy.

  • - 对方 duìfāng zài 我队 wǒduì 球员 qiúyuán 勇猛 yǒngměng de 攻击 gōngjī xià 丧失 sàngshī le 防守 fángshǒu 能力 nénglì 终于 zhōngyú bèi 打败 dǎbài

    - Dưới sự tấn công quyết liệt của các cầu thủ đội chúng tôi, đối thủ mất đi khả năng phòng thủ và cuối cùng bị đánh bại.

  • - 打击 dǎjī 不力 bùlì

    - đánh không hết mình

  • - 禁受 jīnshòu 不住 búzhù 打击 dǎjī

    - chịu không nổi sự đả kích.

  • - 严厉打击 yánlìdǎjī 贩私 fànsī 活动 huódòng

    - nghiêm khắc lên án hoạt động buôn lậu.

  • - rèn 挫折 cuòzhé 打击 dǎjī 志不移 zhìbùyí

    - Chịu sự thất bại và đả kích nhưng chí hướng không thay đổi.

  • - 敲破 qiāopò dàn 放入 fàngrù wǎn bìng 击败 jībài 他们 tāmen yòng 叉子 chāzǐ huò 打蛋器 dǎdànqì

    - Đập trứng vào bát và dùng nĩa hoặc máy đánh trứng đánh tan.

  • - 打击 dǎjī 流氓团伙 liúmángtuánhuǒ

    - đội tấn công bọn lưu manh

  • - 挥拳 huīquán 击打 jīdǎ le 沙袋 shādài

    - Anh ấy tung cú đấm vào bao cát.

  • - 这个 zhègè 打击 dǎjī ràng 完全 wánquán 崩溃 bēngkuì

    - Đả kích này làm anh ấy sụp đổ hoàn toàn.

  • - 伸张 shēnzhāng 正气 zhèngqì 打击 dǎjī 歪风 wāifēng

    - biểu dương chính khí, chống lại gian tà.

  • - 冷水浇头 lěngshuǐjiāotou ( 比喻 bǐyù 受到 shòudào 意外 yìwài de 打击 dǎjī huò 希望 xīwàng 突然 tūrán 破灭 pòmiè )

    - dội nước lạnh lên đầu (ví với bị đả kích bất ngờ hoặc bị thất vọng bất ngờ).

  • - 第一发 dìyīfà 炮弹 pàodàn 打歪 dǎwāi le 修正 xiūzhèng le 偏差 piānchā hòu 第二发 dìèrfā 便 biàn 击中 jīzhòng le 目标 mùbiāo

    - phát đạn thứ nhất bắn trật, sau khi sửa lại độ lệch, phát đạn thứ hai đã bắn trúng.

  • - 点击 diǎnjī 打开 dǎkāi 应用 yìngyòng

    - Nhấp để mở ứng dụng.

  • - 一连串 yīliánchuàn de 打击 dǎjī

    - đả kích liên tục

  • - 应该 yīnggāi 打击 dǎjī 群众 qúnzhòng de 积极性 jījíxìng

    - Không nên đả kích tính tích cực của quần chúng.

  • - 这个 zhègè 行动 xíngdòng shì 打击犯罪 dǎjīfànzuì de 一种 yīzhǒng 手段 shǒuduàn

    - Hành động này là một thủ đoạn đả kích tội phạm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 打击

Hình ảnh minh họa cho từ 打击

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 打击 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Jī , Jí
    • Âm hán việt: Kích
    • Nét bút:一一丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:QU (手山)
    • Bảng mã:U+51FB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa