Đọc nhanh: 波折 (ba chiết). Ý nghĩa là: trắc trở; khó khăn; vấp váp; bước ngoặt; thăng trầm, éo le. Ví dụ : - 经过许多波折,总算闯过了这一关。 qua bao khó khăn, cuối cùng cũng xông qua được cửa ải này. - 几经波折,养殖场终于办起来了。 trải qua bao trắc trở, rốt cuộc cũng xây xong trại chăn nuôi
Ý nghĩa của 波折 khi là Danh từ
✪ trắc trở; khó khăn; vấp váp; bước ngoặt; thăng trầm
事情进行中所发生的曲折,有遭受困难或打击的意思
- 经过 许多 波折 , 总算 闯过 了 这一关
- qua bao khó khăn, cuối cùng cũng xông qua được cửa ải này
- 几经 波折 , 养殖场 终于 办 起来 了
- trải qua bao trắc trở, rốt cuộc cũng xây xong trại chăn nuôi
✪ éo le
不顺遂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波折
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 记得 你 在 巴黎 喝 波尔多 葡萄酒 喝得 多 醉 吗
- Nhưng hãy nhớ rằng bạn đã bị ốm như thế nào khi ở vùng Bordeaux đó ở Paris?
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 折射 系数
- hệ số khúc xạ
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 我们 为 孩子 奔波
- 我们为孩子奔波。
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 这条 河 的 河道 很 曲折
- Dòng chảy của con sông này rất quanh co.
- 妈妈 折 衣服
- Mẹ gấp quần áo.
- 曼波 女王 等 着
- Nữ hoàng Mambo đang chờ.
- 曼延 曲折 的 羊肠小道
- con đường nhỏ hẹp quanh co không dứt.
- 要是 打喷嚏 用力 过猛 你 可能 会 折断 肋骨 的
- Nếu bạn hắt hơi quá mạnh, bạn có thể sẽ bị gãy xương sườn.
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 工作 突生 波折 意外
- Công việc đột nhiên có sóng gió.
- 几经 波折 , 养殖场 终于 办 起来 了
- trải qua bao trắc trở, rốt cuộc cũng xây xong trại chăn nuôi
- 经过 许多 波折 , 总算 闯过 了 这一关
- qua bao khó khăn, cuối cùng cũng xông qua được cửa ải này
- 我们 在 游览 景点 不可 攀折 花木 和 乱丢垃圾
- Chúng ta đang tham quan các danh lam thắng cảnh, đừng giẫm đạp lên hoa cỏ hoặc vứt rác bừa bãi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 波折
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 波折 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm折›
波›
Thất Bại, Trở Ngại
Gây Trở Ngại, Ảnh Hưởng
ngúc ngắc
Uốn Lượn, Cong Queo
Đả Kích
Khúc Khuỷu, Quanh Co
Chuyển Ngoặt, Chuyển Hướng
Cản Trở, Ngăn Chặn
Trở Ngại, Chướng Ngại, Vật Cản
Ngăn Cản
Bụi Gai, Bụi Cây Có Gai, Găng
Ngăn Chặn, Ngăn Cản
Thất Bại
Cản Trở
cản trở; trở ngại; ngăn trở; ngăn cản, ngăn chặn; ngúc ngắc
phương hại; có hại; gây hại; gây tác hại; thiệt hại; làm hư; làm hỏng
quấy nhiễu; quấy rối; làm náo động; ngăn chặn
trắc trở; trở ngại