Đọc nhanh: 勉励 (miễn lệ). Ý nghĩa là: khuyến khích; động viên; cổ vũ; miễn lệ; miễn, gióng giả, khích lệ. Ví dụ : - 互相勉励。 khuyến khích lẫn nhau.. - 老师勉励同学继续努力。 thầy giáo động viên học sinh tiếp tục nỗ lực.
Ý nghĩa của 勉励 khi là Động từ
✪ khuyến khích; động viên; cổ vũ; miễn lệ; miễn
劝人努力; 鼓励
- 互相 勉励
- khuyến khích lẫn nhau.
- 老师 勉励 同学 继续 努力
- thầy giáo động viên học sinh tiếp tục nỗ lực.
✪ gióng giả
使振作起来, 增强信心或勇气
✪ khích lệ
激发; 勉励
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勉励
- 互相 劝勉
- khuyến khích lẫn nhau.
- 这家 商店 鼓励 消费
- Cửa hàng này khuyến khích tiêu dùng.
- 他 既然 无意 参加 , 你 就 不必 勉强 他 了
- anh ấy đã không muốn tham gia thì anh không nhất thiết phải nài ép anh ấy nữa.
- 她 勉强 捺 住 心头 的 怒火
- Cô ấy cố nén cơn lửa giận trong lòng.
- 他 拗不过 老大娘 , 只好 勉强 收下 了 礼物
- anh ấy không lay chuyển được bà cụ, đành miễn cưỡng cầm lấy quà biếu.
- 他们 兄弟俩 难舍难分 相互 说 着 勉励 的话
- Hai anh em không nỡ rời xa, đang động viên nhau
- 老板 对 新 员工 予以 鼓励
- Ông chủ khuyến khích nhân viên mới.
- 老师 给予 我们 很多 鼓励
- Thầy giáo cho chúng ta rất nhiều sự khích lệ.
- 公司 对 优秀员工 予以 奖励
- Công ty thưởng cho nhân viên xuất sắc.
- 在 他 鼓励 下 , 我 向 她 表白 了
- Dưới sự cổ vũ của anh ấy, tôi đã tỏ tình với cô ấy.
- 在 离开 停车场 之前 我们 鼓励 了 史密斯 一家
- Trước khi rời khỏi bãi đỗ xe, chúng tôi đã khích lệ gia đình Smith.
- 励志 读书
- Chuyên tâm đọc sách; chú tâm đọc sách.
- 这笔 奖金 是 他 的 奖励
- Số tiền thưởng này là phần thưởng của anh ấy.
- 经理 决定 奖给 他 奖励
- Giám đốc quyết định thưởng cho anh ấy.
- 盛年 不 重来 一日 再 难晨 。 及时 当 勉励 岁月 温暖 不 待人
- Những năm tháng vàng son không đến nữa, sáng sớm ngày nào cũng khó. Được động viên kịp thời, năm tháng ấm áp không phụ người
- 勉励
- khích
- 互相 勉励
- khuyến khích lẫn nhau.
- 倾心 交谈 , 互相 勉励
- chân thành trao đổi, cổ vũ lẫn nhau.
- 老师 勉励 同学 继续 努力
- thầy giáo động viên học sinh tiếp tục nỗ lực.
- 对于 劳动竞赛 中 优胜 的 单位 或 个人 , 应该 给 以 适当 的 奖励
- đối với những cá nhân hoặc đơn vị có thành tích thi đua nên có khen thưởng và khuyến khích thỏa đáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 勉励
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 勉励 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm励›
勉›