窒碍 zhì'ài

Từ hán việt: 【trất ngại】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "窒碍" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trất ngại). Ý nghĩa là: trắc trở; trở ngại. Ví dụ : - trở ngại khó đi

Xem ý nghĩa và ví dụ của 窒碍 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 窒碍 khi là Động từ

trắc trở; trở ngại

有阻碍;障碍

Ví dụ:
  • - 窒碍难行 zhìàinánxíng

    - trở ngại khó đi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窒碍

  • - zhè ràng 产生 chǎnshēng le 强迫性 qiǎngpòxìng de 恋爱 liànài 障碍 zhàngài

    - Nó khiến anh ta mắc chứng rối loạn tình yêu ám ảnh.

  • - 窒碍 zhìài

    - trắc trở; trở ngại

  • - 障碍 zhàngài

    - trở ngại; chướng ngại; cản trở

  • - 跨越 kuàyuè 障碍 zhàngài

    - vượt qua chướng ngại.

  • - 有碍观瞻 yǒuàiguānzhān

    - có trở ngại

  • - 窒碍难行 zhìàinánxíng

    - trở ngại khó đi

  • - 翻越 fānyuè 障碍物 zhàngàiwù

    - vượt qua chướng ngại vật

  • - 违碍 wéiài 字句 zìjù

    - câu chữ phạm huý

  • - 碍难 àinán 照办 zhàobàn

    - khó lòng làm theo được.

  • - 扫除 sǎochú 障碍 zhàngài

    - gạt bỏ trở ngại.

  • - 廓清 kuòqīng 障碍 zhàngài

    - dẹp bỏ chướng ngại.

  • - 碍难 àinán 照办 zhàobàn

    - khó lòng làm theo được.

  • - de bìng 碍事 àishì

    - bệnh anh ta không hề gì (không nghiêm trọng).

  • - 腾越 téngyuè 障碍物 zhàngàiwù

    - nhảy qua chướng ngại vật

  • - 你们 nǐmen yào chú 阻碍 zǔài

    - Các bạn cần loại bỏ trở ngại.

  • - 一身 yīshēn 挂碍 guàài

    - anh ấy chẳng có gì lo nghĩ cả.

  • - 心中 xīnzhōng 没有 méiyǒu 挂碍 guàài

    - trong lòng không lo lắng vấn vương gì.

  • - 尽快 jǐnkuài 肃清 sùqīng 障碍 zhàngài

    - Nhanh chóng quét sạch chướng ngại vật.

  • - 大雪 dàxuě 阻碍 zǔài le 交通 jiāotōng

    - Tuyết dày đã cản trở giao thông.

  • - qǐng 别碍 biéài le de shì

    - Xin đừng làm vướng việc của tôi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 窒碍

Hình ảnh minh họa cho từ 窒碍

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 窒碍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+8 nét)
    • Pinyin: ài
    • Âm hán việt: Ngại
    • Nét bút:一ノ丨フ一丨フ一一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRAMI (一口日一戈)
    • Bảng mã:U+788D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+6 nét)
    • Pinyin: Dié , Zhì
    • Âm hán việt: Chất , Trất
    • Nét bút:丶丶フノ丶一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCMIG (十金一戈土)
    • Bảng mã:U+7A92
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa