Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
凵
kǎn
Khảm
Bộ
Há miệng
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 凵 (Khảm)
凵
Kǎn|Qū
Khảm
凶
Xiōng
Hung
凸
Tū
đột
凹
āo|Wā
Ao
出
Chū
Xuý, Xuất, Xích
击
Jī|Jí
Kích
凼
Dàng
đãng
函
Hán
Hàm
凿
Záo|Zòu|Zuò
Tạc