2186 từ
dào, hừ. (tỏ ý thương cảm hoặc ái ngại, thở dài)
Bảo Vệ, Giữ Gìn, Trân Quý
Yêu Quý, Quý Trọng
cản trở, trở ngại, vướng vít, vướng
An Ủi
Lắp Đặt, Cài Đặt
Bờ, Bến Bờ
Xoa Bóp
Nhổ, Rút, Tuốt
Nắm Vững, Nắm Chắc
Rượu Đế, Rượu Trắng. 白干儿
Bày
Đến Thăm
Chủ Nhiệm Lớp; Giáo Viên Chủ Nhiệm; Giáo Viên Phụ Trách
Bản Kẽm, Bản In
Xử Lý
Đóng Vai, Sắm Vai
Trộn, Pha Lẫn, Hoà Lẫn
Chạng Vạng, Gần Tối, Sẩm Tối, Nhá Nhem
Xuất Sắc, Giỏi, Hay