Đọc nhanh: 激励 (kích lệ). Ý nghĩa là: khích lệ; khuyến khích; cổ vũ; động viên, kích thích (khoa học, y học...). Ví dụ : - 激励朋友勇敢面对困难。 Khích lệ bạn bè dũng cảm đối mặt khó khăn.. - 她的支持激励我更努力。 Sự ủng hộ của cô ấy cổ vũ tôi cố gắng hơn.. - 教师激励学生努力学习。 Giáo viên khuyến khích học sinh học tập chăm chỉ.
Ý nghĩa của 激励 khi là Động từ
✪ khích lệ; khuyến khích; cổ vũ; động viên
用语言或者别人的行为鼓励人更努力,做得更好
- 激励 朋友 勇敢 面对 困难
- Khích lệ bạn bè dũng cảm đối mặt khó khăn.
- 她 的 支持 激励 我 更 努力
- Sự ủng hộ của cô ấy cổ vũ tôi cố gắng hơn.
- 教师 激励 学生 努力学习
- Giáo viên khuyến khích học sinh học tập chăm chỉ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ kích thích (khoa học, y học...)
激发或刺激某种反应或活动
- 激励 器 的 设计 要 合理
- Thiết kế của máy kích thích phải hợp lý.
- 我们 需要 更好 的 激励 器
- Chúng ta cần một thiết bị kích thích tốt hơn.
- 这种 物质 激励 了 植物 生长
- Chất này kích thích sự phát triển của thực vật.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 激励
- 激励 斗志
- khích lệ ý chí chiến đấu.
- 思想 激进
- tư tưởng cấp tiến.
- 酸能 刺激 胃黏膜
- Acid có thể kích thích niêm mạc dạ dày.
- 氨气 有 刺激性 臭味
- Khí amoniac có mùi hăng.
- 激光 能 激活 色氨酸 使 之 发出 荧光
- Tia laser kích thích tryptophan cho đến khi nó phát huỳnh quang.
- 这种 物质 激励 了 植物 生长
- Chất này kích thích sự phát triển của thực vật.
- 她 的 鼓励 激励 了 球队
- Sự cổ vũ của cô đã kích thích cả đội.
- 伟大 的 梦想 激励 着 我
- Ước mơ vĩ đại truyền cảm hứng cho tôi.
- 别人 的 成功 激励 了 我
- Sự thành công của người khác đã truyền cảm hứng cho tôi.
- 夸奖 能 激励 人 更 努力
- Khen ngợi có thể làm ta cố gắng hơn.
- 激励 器 的 设计 要 合理
- Thiết kế của máy kích thích phải hợp lý.
- 运动 的 春天 激励 了 大家
- Sự đổi mới của thể thao đã khích lệ mọi người.
- 激励 朋友 勇敢 面对 困难
- Khích lệ bạn bè dũng cảm đối mặt khó khăn.
- 她 的 支持 激励 我 更 努力
- Sự ủng hộ của cô ấy cổ vũ tôi cố gắng hơn.
- 他 的 鼓励 刺激 了 我 的 进步
- Sự khích lệ của anh ấy đã thúc đẩy sự tiến bộ của tôi.
- 为了 激励 我们 的 下一代
- Để truyền cảm hứng cho thế hệ tiếp theo.
- 教师 激励 学生 努力学习
- Giáo viên khuyến khích học sinh học tập chăm chỉ.
- 良好 的 自我 激励 能力 和 开展 工作 能力
- Tự động viên cổ vũ bản thân và khả năng làm việc xuất sắc.
- 我们 需要 更好 的 激励 器
- Chúng ta cần một thiết bị kích thích tốt hơn.
- 两个 选手 激烈 斗争
- Hai vận động viên đang đấu nhau rất kịch liệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 激励
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 激励 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm励›
激›