Đọc nhanh: 打击社会财富 (đả kích xã hội tài phú). Ý nghĩa là: giá trị truy cập.
Ý nghĩa của 打击社会财富 khi là Danh từ
✪ giá trị truy cập
countervalue
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打击社会财富
- 平等 与 公平 是 社会 的 旗帜
- Bình đẳng và công bằng là biểu tượng của xã hội.
- 理查德 · 费曼 会 打 小 手鼓
- Richard Feynman chơi bongos.
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 我 每次 感冒 都 会 打喷嚏
- Tôi mỗi khi bị cảm đều hắt xì.
- 打击乐器
- Gõ nhạc khí.
- 他们 与 社会 休戚相关
- Họ liên quan chặt chẽ với xã hội.
- 不听话 的 孩子 会 挨打
- Những đứa trẻ không nghe lời sẽ bị đánh.
- 打 伏击
- đánh phục kích
- 称谓语 可以 分为 亲属称谓 语 和 社会 称谓语
- Ngôn ngữ xưng hô có thể chia thành ngôn ngữ xưng hô thân thuộc và xã hội.
- 社会贤达
- những người có đức có tài trong xã hội.
- 社会主义
- xã hội chủ nghĩa
- 越南社会主义共和国 驻 中国大使馆
- Đại sứ quán nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam tại Trung Quốc.
- 把 祖国 建设 成为 一个 繁荣昌盛 的 社会主义 国家
- xây dựng quê hương thành một nước xã hội chủ nghĩa phồn vinh hưng thịnh.
- 坚决 走 社会主义 道路
- Kiên quyết đi theo con đường chủ nghĩa xã hội.
- 越南 是 社会主义 制度
- Việt Nam là một nước xã hội chủ nghĩa.
- 所有人 梳妆打扮 以 步入 上流社会
- Tất cả ăn mặc để bước vào xã hội thượng lưu.
- 阮富仲 获得 了 社会 的 表扬
- Nguyễn Phú Trọng nhận được sự biểu dương của xã hội.
- 我们 要 学会 积蓄 财富
- Chúng ta phải học cách tích góp của cải.
- 警方 正在 打击 黑社会
- Cảnh sát đang trấn áp xã hội đen.
- 她 写 了 一 本书 抨击 我们 这 腐败 的 社会
- Cô ấy đã viết một cuốn sách chỉ trích xã hội thối nát của chúng ta.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 打击社会财富
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 打击社会财富 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
击›
富›
打›
社›
财›