- Tổng số nét:5 nét
- Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
- Pinyin:
Jī
, Jí
- Âm hán việt:
Kích
- Nét bút:一一丨フ丨
- Lục thư:Tượng hình
- Hình thái:⿱扌凵
- Thương hiệt:QU (手山)
- Bảng mã:U+51FB
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 击
-
Cách viết khác
撃
𢱣
-
Phồn thể
擊
Ý nghĩa của từ 击 theo âm hán việt
击 là gì? 击 (Kích). Bộ Khảm 凵 (+3 nét). Tổng 5 nét but (一一丨フ丨). Từ ghép với 击 : 擊鼓 Đánh trống, 擊一猛掌 Đập mạnh một cái, 聲東擊西 Dương đông kích tây, 波浪擊岸 Sóng vỗ bờ, 目擊 Đập vào mắt, mục kích, trông thấy tận mắt. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Đánh, đập
- 擊鼓 Đánh trống
- 擊一猛掌 Đập mạnh một cái
* ② Công kích, đánh bằng võ khí
- 聲東擊西 Dương đông kích tây
* ④ Đập vào
- 目擊 Đập vào mắt, mục kích, trông thấy tận mắt.
Từ ghép với 击