Đọc nhanh: 曲折 (khúc chiết). Ý nghĩa là: quanh co; ngoắt ngoéo; ngoằn ngoèo; khúc khuỷu, phức tạp; rối rắm. Ví dụ : - 这条路很曲折。 Con đường này rất quanh co.. - 山路非常曲折。 Đường núi rất quanh co.. - 这条小径很曲折。 Con đường nhỏ này rất ngoằn ngoèo.
Ý nghĩa của 曲折 khi là Tính từ
✪ quanh co; ngoắt ngoéo; ngoằn ngoèo; khúc khuỷu
弯曲不直
- 这条 路 很 曲折
- Con đường này rất quanh co.
- 山路 非常 曲折
- Đường núi rất quanh co.
- 这 条 小径 很 曲折
- Con đường nhỏ này rất ngoằn ngoèo.
- 这 条 赛道 很 曲折
- Đường đua này rất ngoằn ngoèo.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ phức tạp; rối rắm
情况、情节等错综复杂
- 故事情节 很 曲折
- Tình tiết câu chuyện rất phức tạp.
- 他们 的 爱情 很 曲折
- Tình yêu của họ rất phức tạp.
- 案情 发展 得 很 曲折
- Diễn biến vụ án rất phức tạp.
- 这 段 历史 很 曲折
- Giai đoạn lịch sử này rất phức tạp.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曲折
- 这条 河 的 河道 很 曲折
- Dòng chảy của con sông này rất quanh co.
- 曼延 曲折 的 羊肠小道
- con đường nhỏ hẹp quanh co không dứt.
- 要是 打喷嚏 用力 过猛 你 可能 会 折断 肋骨 的
- Nếu bạn hắt hơi quá mạnh, bạn có thể sẽ bị gãy xương sườn.
- 他们 的 爱情 很 曲折
- Tình yêu của họ rất phức tạp.
- 案情 发展 得 很 曲折
- Diễn biến vụ án rất phức tạp.
- 山路 委蛇 曲折 难 行
- Đường núi uốn lượn quanh co khó đi.
- 这 条 小路 委蛇 曲折
- Con đường nhỏ này uốn khúc và gập ghềnh.
- 迂回曲折
- quanh co khúc khuỷu
- 这 条 小径 很 曲折
- Con đường nhỏ này rất ngoằn ngoèo.
- 山路 非常 曲折
- Đường núi rất quanh co.
- 这条 路 很 曲折
- Con đường này rất quanh co.
- 故事情节 很 曲折
- Tình tiết câu chuyện rất phức tạp.
- 这 段 历史 很 曲折
- Giai đoạn lịch sử này rất phức tạp.
- 骨折 后 他 的 胳膊 有点儿 弯曲
- Sau khi bị gãy tay của anh ấy hơi cong.
- 山路 曲折 , 游人 盘旋 而 上
- đường núi quanh co, người tham quan phải đi vòng để lên.
- 这件 事儿 内里 还有 不少 曲折
- chuyện này bên trong vẫn còn nhiều uẩn khúc.
- 我们 的 旅程 有点儿 曲折
- Chặng đường đi của chúng tôi có chút quanh co.
- 这 条 赛道 很 曲折
- Đường đua này rất ngoằn ngoèo.
- 曲折 的 小河 细 得象 腰带
- con sông nhỏ chảy quanh co hẹp như cái (dây) thắt lưng.
- 事物 是 往返 曲折 的
- sự vật cứ lặp đi lặp lại
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 曲折
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 曲折 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm折›
曲›
Thất Bại
Thất Bại, Trở Ngại
Oan Uổng
uốn lượn; uyển chuyển; (đường sá; sông ngòi...) quanh co (khúc điệu); quanh co; uỷ khúc
trắc trở; khó khăn; vấp váp; bước ngoặt; thăng trầméo le
quanh co; vòng quanh; vòng vèo; ngoằn ngoèovu hồi (đưa lực lượng vào bên sườn hoặc bên hông đối phương để phối hợp với lực lượng tiến công chính diện cùng tiêu diệt đối phương)
Chuyển Ngoặt, Chuyển Hướng
đầu đuôi; ngọn nguồn; gốc ngọnngọn ngành
Trở Ngại, Chướng Ngại, Vật Cản
Trục Trặc
Uốn Lượn, Cong Queo
trằn trọc; trăn trở; triển chuyển; giở đi giở lạiqua tay nhiều người; gián tiếp; triển chuyển
gập lại; co lại (cánh tay); khuất; ngoắt ngoéo
Đả Kích
trườn; bò (rắn)uốn lượn; ngoằn ngoèo; quanh co; uốn khúc (núi, sông, đường)
Miễn Cưỡng
uốn lượn; quanh co; uốn khúc
gồ ghề; gập ghềnh; khúc khuỷu
nhấp nhô; gập ghềnh; mấp mô; dằn xóctrớ trêu; lận đận; long đong; trắc trở; thăng trầm
Mối Quan Hệ, Nút Quan Hệ, Sợi Dây Gắn Bó
chống mài mòn
quanh co khúc khuỷu
Wan Wan (1981-), blogger và họa sĩ truyện tranh Đài Loancong veo; cong congvênh vênh