Đọc nhanh: 撞击式打印机 (chàng kích thức đả ấn cơ). Ý nghĩa là: máy in tác động.
Ý nghĩa của 撞击式打印机 khi là Danh từ
✪ máy in tác động
impact printer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撞击式打印机
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 打击乐器
- Gõ nhạc khí.
- 打印 子 ( 借 印子钱 )
- vay nặng lãi
- 打 伏击
- đánh phục kích
- 打包机
- máy đóng gói
- 指纹 打卡机
- Máy chấm công bằng vân tay
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 替捕 的 一垒 安 打 ; 第二 垒 替补 偷击
- Đánh 1 hit an toàn cho người chạy đến chốt một; Người dự bị chốt hai lấy cắp chạy.
- 机关枪 从 隐蔽 的 阵地 开始 射击
- Súng máy bắn đạn từ vị trí che giấu bắt đầu bắn.
- 悬挂 式 滑翔机 藉 著 暖 气流 在 高空 飞行
- Máy bay lượn treo bay trên không cao nhờ dòng không khí nóng.
- 对方 在 我队 球员 勇猛 的 攻击 下 丧失 了 防守 能力 终于 被 打败
- Dưới sự tấn công quyết liệt của các cầu thủ đội chúng tôi, đối thủ mất đi khả năng phòng thủ và cuối cùng bị đánh bại.
- 打击 不力
- đánh không hết mình
- 禁受 不住 打击
- chịu không nổi sự đả kích.
- 打字机 啪嗒 啪嗒 地响 着
- tiếng máy chữ kêu lạch cạch.
- 严厉打击 贩私 活动
- nghiêm khắc lên án hoạt động buôn lậu.
- 日扣 两面 有撞色 , 现在 机台 无法 识别
- Khuy chữ nhật có độ tương phản màu. máy móc không thể phân biệt
- 破浪 撞击 岩石
- sóng đập vào vách đá.
- 飞机 抢撞 山峰
- Máy bay va chạm với núi.
- 接通 我 的 无线 打印机
- Để kết nối máy in không dây của tôi.
- 打印机 的 默认 纸张 是 A4
- Kích thước giấy mặc định của máy in là A4.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 撞击式打印机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 撞击式打印机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm击›
印›
式›
打›
撞›
机›