Đọc nhanh: 进攻 (tiến công). Ý nghĩa là: tiến công quân thù; tấn công; công kích, tiến công (trong đấu tranh, thi đấu), đánh. Ví dụ : - 不能消极防御,要主动进攻。 không thể phòng ngự tiêu cực, phải chủ động tấn công.. - 敌人疯狂进攻。 Quân địch tấn công một cách điên cuồng.. - 重点进攻 tiến công có trọng điểm
Ý nghĩa của 进攻 khi là Động từ
✪ tiến công quân thù; tấn công; công kích
接近敌人并主动攻击
- 不能 消极 防御 , 要 主动进攻
- không thể phòng ngự tiêu cực, phải chủ động tấn công.
- 敌人 疯狂 进攻
- Quân địch tấn công một cách điên cuồng.
- 重点 进攻
- tiến công có trọng điểm
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 俟机 进攻
- đợi dịp tấn công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ tiến công (trong đấu tranh, thi đấu)
在斗争或竞赛中发动攻势
✪ đánh
为占领敌方阵地或据点而进行
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 进攻
- 万岁 日本 人 在 进攻 时 的 呐喊 或 爱国 的 欢呼 ;
- Tiếng hô hoặc lời chúc mừng yêu nước của người Nhật Bản trong cuộc tấn công.
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 由 左翼 进攻
- tiến công từ bên trái
- 大举进攻
- tiến hành tổng tiến công; tiến công ồ ạt.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 将军 下 了 进攻 令
- Tướng quân hạ lệnh tấn công.
- 将军 下达 了 进攻 的 命令
- Tướng quân ra lệnh tấn công.
- 俟机 进攻
- đợi dịp tấn công.
- 重点 进攻
- tiến công có trọng điểm
- 敌人 疯狂 进攻
- Quân địch tấn công một cách điên cuồng.
- 我军 乘胜 继续 进攻
- Quân ta thừa thắng tiếp tục tấn công.
- 粉碎 敌人 的 进攻
- đập tan cuộc tiến công của địch.
- 我们 计划 由 左翼 进攻
- Chúng tôi dự định tấn công từ bên trái.
- 我们 的 边防战士 在 敌人 猛烈 进攻 下 巍然 不 动
- Những binh sĩ biên phòng của chúng ta vững vàng không chuyển động dưới sự tấn công mãnh liệt của địch.
- 占领 制高点 , 以便 阻截 敌人 进攻
- chiếm lấy điểm cao để ngăn chặn bước tiến của địch.
- 阻挡 敌人 的 进攻
- ngăn chặn cuộc tấn công của kẻ thù.
- 他们 集中兵力 准备 进攻
- Họ tập trung lực lượng chuẩn bị tấn công.
- 进攻 乏术
- tiến công không có phương pháp
- 进行 人身攻击
- Tiến hành công kích cá nhân.
- 敌人 遇到 我军 进攻 , 伤亡 很大
- Địch bị ta tấn công, thương vong rất nặng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 进攻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 进攻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm攻›
进›
tiến công; công kích (quân đội); tiến kích
Công Kích, Đả Kích (Hành Vi, Lời Nói Của Một Người Nào Đó)
(1) Xâm Phạm, Can Thiệp
Công Kích
xâm phạm; xâm nhập; xâm lược; xâm lấn
đánh; tiến đánh; tấn côngđánh nhau
Lên Chức, Thăng Chức, Thăng Cấp
Tập Kích
Đả Kích
phản công
Tiến Quân, Tiến Binh
(1) Đập Vào, Vỗ Vào
đánh trả; đánh trả lại; giáng trả lại; đập trả lạiđánh lại
cấp tiến; kích tiến (đa phần chỉ cách mạng và cải cách)
xuất kích; ra quân; ra trận
vây đánh; bao vây tấn công