进攻 jìngōng

Từ hán việt: 【tiến công】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "进攻" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiến công). Ý nghĩa là: tiến công quân thù; tấn công; công kích, tiến công (trong đấu tranh, thi đấu), đánh. Ví dụ : - 。 không thể phòng ngự tiêu cực, phải chủ động tấn công.. - 。 Quân địch tấn công một cách điên cuồng.. - tiến công có trọng điểm

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 进攻 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 进攻 khi là Động từ

tiến công quân thù; tấn công; công kích

接近敌人并主动攻击

Ví dụ:
  • - 不能 bùnéng 消极 xiāojí 防御 fángyù yào 主动进攻 zhǔdòngjìngōng

    - không thể phòng ngự tiêu cực, phải chủ động tấn công.

  • - 敌人 dírén 疯狂 fēngkuáng 进攻 jìngōng

    - Quân địch tấn công một cách điên cuồng.

  • - 重点 zhòngdiǎn 进攻 jìngōng

    - tiến công có trọng điểm

  • - 一连 yīlián cóng 正面 zhèngmiàn 进攻 jìngōng 二连 èrlián 三连 sānlián 侧面 cèmiàn 包抄 bāochāo

    - đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).

  • - 俟机 sìjī 进攻 jìngōng

    - đợi dịp tấn công.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

tiến công (trong đấu tranh, thi đấu)

在斗争或竞赛中发动攻势

đánh

为占领敌方阵地或据点而进行

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 进攻

  • - 万岁 wànsuì 日本 rìběn rén zài 进攻 jìngōng shí de 呐喊 nàhǎn huò 爱国 àiguó de 欢呼 huānhū

    - Tiếng hô hoặc lời chúc mừng yêu nước của người Nhật Bản trong cuộc tấn công.

  • - 齐国 qíguó 大军 dàjūn 进攻 jìngōng 鲁国 lǔguó

    - nước Tề tấn công nước Lỗ.

  • - yóu 左翼 zuǒyì 进攻 jìngōng

    - tiến công từ bên trái

  • - 大举进攻 dàjǔjìngōng

    - tiến hành tổng tiến công; tiến công ồ ạt.

  • - 一连 yīlián cóng 正面 zhèngmiàn 进攻 jìngōng 二连 èrlián 三连 sānlián 侧面 cèmiàn 包抄 bāochāo

    - đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).

  • - 将军 jiāngjūn xià le 进攻 jìngōng lìng

    - Tướng quân hạ lệnh tấn công.

  • - 将军 jiāngjūn 下达 xiàdá le 进攻 jìngōng de 命令 mìnglìng

    - Tướng quân ra lệnh tấn công.

  • - 俟机 sìjī 进攻 jìngōng

    - đợi dịp tấn công.

  • - 重点 zhòngdiǎn 进攻 jìngōng

    - tiến công có trọng điểm

  • - 敌人 dírén 疯狂 fēngkuáng 进攻 jìngōng

    - Quân địch tấn công một cách điên cuồng.

  • - 我军 wǒjūn 乘胜 chéngshèng 继续 jìxù 进攻 jìngōng

    - Quân ta thừa thắng tiếp tục tấn công.

  • - 粉碎 fěnsuì 敌人 dírén de 进攻 jìngōng

    - đập tan cuộc tiến công của địch.

  • - 我们 wǒmen 计划 jìhuà yóu 左翼 zuǒyì 进攻 jìngōng

    - Chúng tôi dự định tấn công từ bên trái.

  • - 我们 wǒmen de 边防战士 biānfángzhànshì zài 敌人 dírén 猛烈 měngliè 进攻 jìngōng xià 巍然 wēirán dòng

    - Những binh sĩ biên phòng của chúng ta vững vàng không chuyển động dưới sự tấn công mãnh liệt của địch.

  • - 占领 zhànlǐng 制高点 zhìgāodiǎn 以便 yǐbiàn 阻截 zǔjié 敌人 dírén 进攻 jìngōng

    - chiếm lấy điểm cao để ngăn chặn bước tiến của địch.

  • - 阻挡 zǔdǎng 敌人 dírén de 进攻 jìngōng

    - ngăn chặn cuộc tấn công của kẻ thù.

  • - 他们 tāmen 集中兵力 jízhōngbīnglì 准备 zhǔnbèi 进攻 jìngōng

    - Họ tập trung lực lượng chuẩn bị tấn công.

  • - 进攻 jìngōng 乏术 fáshù

    - tiến công không có phương pháp

  • - 进行 jìnxíng 人身攻击 rénshēngōngjī

    - Tiến hành công kích cá nhân.

  • - 敌人 dírén 遇到 yùdào 我军 wǒjūn 进攻 jìngōng 伤亡 shāngwáng 很大 hěndà

    - Địch bị ta tấn công, thương vong rất nặng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 进攻

Hình ảnh minh họa cho từ 进攻

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 进攻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MOK (一人大)
    • Bảng mã:U+653B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Jìn
    • Âm hán việt: Tiến , Tấn
    • Nét bút:一一ノ丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTT (卜廿廿)
    • Bảng mã:U+8FDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa