Đọc nhanh: 开工 (khai công). Ý nghĩa là: khởi công; bắt đầu xây dựng, bắt đầu sản xuất; đi vào sản xuất (nhà máy). Ví dụ : - 大家要提前做好准备,尽快开工生产。 Mọi người phải chuẩn bị trước và bắt đầu đẩy nhanh sản xuất.. - 原材料已经不差什么了,只是开工日期还没确定。 nguyên vật liệu đã đủ cả, chỉ có điều chưa định được ngày khởi công. - 变成和梅艳芳开工的例牌工序。 Trở thành một quy trình thường xuyên với Anita Mui.
Ý nghĩa của 开工 khi là Động từ
✪ khởi công; bắt đầu xây dựng
(土木工程) 开始修建
- 大家 要 提前 做好 准备 , 尽快 开工 生产
- Mọi người phải chuẩn bị trước và bắt đầu đẩy nhanh sản xuất.
- 原材料 已经 不差什么 了 , 只是 开工日期 还 没 确定
- nguyên vật liệu đã đủ cả, chỉ có điều chưa định được ngày khởi công
- 变成 和 梅艳芳 开工 的 例牌 工序
- Trở thành một quy trình thường xuyên với Anita Mui.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ bắt đầu sản xuất; đi vào sản xuất (nhà máy)
(工厂) 开始生产
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开工
- 官方 开展 了 扶贫 工作
- Chính phủ đã triển khai công tác xóa đói giảm nghèo.
- 我们 每月 开支 工资
- Chúng tôi phát lương hàng tháng.
- 每月 的 工资 刚够 开销
- Tiền lương mỗi tháng chỉ đủ tiêu.
- 他 每周 开支 一次 工资
- Anh ấy phát lương một lần mỗi tuần.
- 我们 公司 每月 开 工资
- Công ty chúng tôi thanh toán lương mỗi tháng.
- 老板 每月 准时 开 工资
- Ông chủ trả lương đúng hạn mỗi tháng.
- 合资 工厂 已经 开始 生产
- Nhà máy liên doanh đã bắt đầu sản xuất.
- 开始 工作
- Bắt đầu công việc.
- 爸爸 摊开 工作 图纸
- Bố mở ra bản vẽ công việc.
- 这个 工厂 开办 时才 五百 工人
- Nhà máy này lúc mới hoạt động chỉ có năm trăm công nhân.
- 礼拜一 开始 新 工作
- Thứ Hai bắt đầu công việc mới.
- 拆迁 工作 已经 开始
- Công việc di dời đã bắt đầu.
- 老板 叫 员工 开会
- Sếp gọi nhân viên họp.
- 石油 钻塔 现 全面 开工
- Các cột khoan dầu đã chính thức bắt đầu hoạt động toàn diện.
- 赶紧 备料 以便 如期 开工
- Mau cung ứng vật tư, để có thể khởi công theo đúng kế hoạch.
- 他 开始 着手 工作 了
- Anh ấy bắt đầu làm việc rồi.
- 他 因为 旷工 三天 被 开除 了
- Anh ta bị cho nghỉ vì trốn việc liền ba ngày.
- 员工 旷工 3 天 被 开除 , 公司 赔 了 13 万 !
- Nhân viên bỏ việc ba ngày bị cho nghỉ, công ty đã đền 13 vạn tệ.
- 今天下午 开 工作 例会
- Chiều nay mở cuộc họp định kỳ công việc.
- 高通量 工程 实验 堆 换料 程序 自动 编制 系统 开发
- Phát triển hệ thống lập trình tự động cho chương trình tiếp nhiên liệu của lò phản ứng thí nghiệm kỹ thuật thông lượng cao
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 开工
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 开工 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm工›
开›
đi làm
Thi Công
khởi côngthi công
khởi công; bắt đầu công việc
đi vào sản xuất; đưa vào sản xuất