322 từ
vướng bận; bất tiện; cản trở; chướng ngại; vướng víunghiêm trọng; can hệ; trầm trọng; quan trọng; ngặt nghèo
Âm Thầm, Có Ý, Mưu Toan
Kiểm Định, Nắm Chặt
Đình Công
Đi Chúc Tết
Làm Việc, Làm Việc Công, Xử Lý Công Việc
Mở Trường, Lập Trường
Giúp Đỡ
Bảo Mật
Trả Thù, Báo Thù
Báo Cáo Có Mặt, Trình Diện
Báo Danh
Tốt Nghiệp
Hạ Màn 演出结束闭上舞台前的幕
Sụt Giá, Mất Giá, Giảm Giá Trị
Biến Dạng, Biến Hình, Dúm
Hỏng, Hư (Đồ Ăn)
chi tiền; chi cấp; cấp; phát tiền; cấp vốn; uỷ ngânngân sách; khoản chi
phát thanh; tiết mục phát thanh; chương trình phát thanh
Học Bổ Túc, Học Bổ Sung