Đọc nhanh: 动工 (động công). Ý nghĩa là: khởi công, thi công. Ví dụ : - 动工不到三个月,就完成了全部工程的一半。 khởi công chưa đầy ba tháng, đã hoàn thành phân nửa công trình.. - 这里正在动工,车辆不能通过。 ở đây đang thi công, xe cộ không thể qua lại.
✪ khởi công
开工 (指土木工程)
- 动工 不到 三个 月 , 就 完成 了 全部 工程 的 一半
- khởi công chưa đầy ba tháng, đã hoàn thành phân nửa công trình.
✪ thi công
施工
- 这里 正在 动工 , 车辆 不能 通过
- ở đây đang thi công, xe cộ không thể qua lại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动工
- 克日 动工
- ngày khởi công.
- 小镇 启动 了 征兵 工作
- Thị trấn nhỏ bắt đầu công tác trưng binh.
- 劳动力 和 工具 调配 得 合理 , 工作 进行 就 顺利
- sức lao động và công cụ phải được điều phối hợp lý, để công việc tiến hành được thuận lợi.
- 职工 运动
- phong trào công nhân
- 在 工作 中要 学会 克制 冲动
- Trong công việc, cần học cách kiềm chế sự nóng vội.
- 劳工 运动
- phong trào thợ thuyền.
- 工人 刷墙 动作 熟练
- Người công nhân sơn tường rất thành thạo.
- 这项 工程 从 动工 到 完成 前后 仅用 了 半年 时间
- công trình này từ lúc khởi công đến khi hoàn thành, chỉ tốn phân nửa thời gian.
- 当班 工人 正在 紧张 地 劳动
- trong giờ làm việc, công nhân đang gấp rút làm việc.
- 动工 不到 三个 月 , 就 完成 了 全部 工程 的 一半
- khởi công chưa đầy ba tháng, đã hoàn thành phân nửa công trình.
- 没有 工人 的 劳动 , 资本家 就 无从 取得 利润
- không có sự lao động của công nhân, thì nhà tư bản không biết lấy lợi nhuận từ đâu.
- 别瞎动 电线 线路 你 又 不是 电工
- Đừng vô tình chạm vào dây điện, bạn không phải là thợ điện.
- 高通量 工程 实验 堆 换料 程序 自动 编制 系统 开发
- Phát triển hệ thống lập trình tự động cho chương trình tiếp nhiên liệu của lò phản ứng thí nghiệm kỹ thuật thông lượng cao
- 整风运动 推动 了 工作 的 开展
- Phong trào cái chính đã phát triển công tác.
- 动态 工作 点
- điểm công tác động
- 别 乱动 我 的 工具
- Đừng tùy tiện dùng đồ của tôi.
- 我 因为 丈夫 的 工作调动 来 了 菲律宾
- tôi đến Philippines vì chồng tôi chuyển công tác.
- 空气 动力学 专家 来自 芝加哥 理工学院
- Chuyên gia khí động học từ Chicago Polytech.
- 未经 领导 批准 , 不得 动工
- Chưa được lãnh đạo phê duyệt, không được phép bắt đầu công việc.
- 这种 新 工具 是 技术 革新运动 的 产儿
- loại công cụ mới này là con đẻ của phong trào đổi mới kỹ thuật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 动工
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 动工 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
工›