Đọc nhanh: 落成 (lạc thành). Ý nghĩa là: hoàn thành; khánh thành (công trình xây dựng), cáo thành. Ví dụ : - 落成典礼。 lễ cắt băng khánh thành.. - 大桥已经落成,日内即可正式通车。 cầu đã làm xong, trong vài ngày nữa thì có thể chính thức thông xe.
Ý nghĩa của 落成 khi là Động từ
✪ hoàn thành; khánh thành (công trình xây dựng)
(建筑物) 完工
- 落成典礼
- lễ cắt băng khánh thành.
- 大桥 已经 落成 , 日内 即可 正式 通车
- cầu đã làm xong, trong vài ngày nữa thì có thể chính thức thông xe.
✪ cáo thành
宣告完成 (轻重要的工作)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 落成
- 他 是 斗姓 的 成员
- Anh ấy là thành viên của họ Đẩu.
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 飞机 起落
- máy bay lên xuống.
- 成吉思汗
- Thành Cát Tư Hãn.
- 汗珠 零 零落 下来
- Giọt mồ hôi rơi xuống.
- 梦里 花落 知多少 中 的 即使 不 成功 , 也 不至于 空白
- Dù không thành công cũng không đến nỗi nào.
- 姐姐 高考 成绩 不 理想 , 但 还 不至于 落榜
- Kết quả thi tuyển sinh đại học của chị tôi không lý tưởng nhưng không đến mức không trượt.
- 落成典礼
- lễ cắt băng khánh thành.
- 许多 盆地 都 是因为 地壳 陷落 而 形成 的
- khá nhiều bồn địa đều do vỏ qủa đất sụt xuống mà hình thành.
- 他 接受 了 尼采 的 思想 , 堕落 成 法西斯 分子
- Anh ta đã tiếp nhận tư tưởng của Nietzsche và trở thành một thành viên phản đối chế độ phát xít.
- 贫穷落后 的 旧 中国 已经 变成 了 初步 繁荣昌盛 的 社会主义 国家
- Đất nước Trung Hoa cũ nghèo nàn lạc hậu đã trở thành nước xã hội chủ nghĩa bước đầu phồn vinh.
- 这家 新 图书馆 上星期 正式 落成 起用
- Thư viện mới này đã chính thức hoàn thành và đi vào hoạt động tuần trước.
- 年 的 风雨 历程 , 让 落后 成为 过去
- Năm tháng thăng trầm khiến lạc hậu trở thành dĩ vãng
- 她 的 成绩 落后 了 很多
- Thành tích của cô ấy đã tụt lại rất nhiều.
- 大桥 已经 落成 , 日内 即可 正式 通车
- cầu đã làm xong, trong vài ngày nữa thì có thể chính thức thông xe.
- 她 把 落叶 扫成 了 一堆
- Cô ấy gom lá rụng thành một đống.
- 这座 大楼 即将 落成
- Tòa nhà này sắp hoàn thành.
- 他 堕落 成 了 小偷
- Anh ta đã sa ngã thành tên trộm.
- 由于 贪玩 , 最近 他 的 成绩 一落千丈
- Do ham chơi, điểm số của anh ấy đã giảm mạnh trong thời gian gần đây.
- 这个 项目 的 成效显著
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 落成
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 落成 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm成›
落›