- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Tri 夂 (+5 nét)
- Pinyin:
Bèi
- Âm hán việt:
Bị
- Nét bút:ノフ丶丨フ一丨一
- Lục thư:Hội ý
- Hình thái:⿱夂田
- Thương hiệt:HEW (竹水田)
- Bảng mã:U+5907
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 备
-
Cách viết khác
㑲
俻
偹
僃
𠃰
𠈍
𤖤
𤰇
𦯞
-
Phồn thể
備
Ý nghĩa của từ 备 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 备 (Bị). Bộ Tri 夂 (+5 nét). Tổng 8 nét but (ノフ丶丨フ一丨一). Từ ghép với 备 : 關懷備至 Săn sóc chu đáo, 農具都齊備了 Nông cụ đã đủ cả rồi, 有備無患 Phòng bị thì tránh được tai ương, 准備好了 Đã sẵn sàng, 裝備 Trang bị Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. có đủ, hoàn toàn
- 2. sửa soạn, sắp sẵn
- 3. đề phòng, phòng trước
- 4. trang bị, thiết bị
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Hoàn toàn, đầy đủ, chu đáo
- 關懷備至 Săn sóc chu đáo
- 農具都齊備了 Nông cụ đã đủ cả rồi
* ② Đề phòng, chuẩn bị, phòng bị, dự bị, sửa soạn, sẵn sàng
- 有備無患 Phòng bị thì tránh được tai ương
- 准備好了 Đã sẵn sàng
* ③ Thiết bị
- 裝備 Trang bị
- 軍備 Quân bị, binh bị.